
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.490 | 5.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.730 | 96.070 | 4.340 |
Chuyển Đổi | 2.220 | 2.220 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.560 | 0.560 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 92.794 | 79.234 |
Tiền mặt | 5.489 | 11.752 |
Chính phủ | 3.838 | 9.345 |
Số vị thế mua: 102
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 3.84 | - | - | |
Nykredit Realkredit A/S 0.25% | DK0030467105 | 3.59 | - | - | |
Nestle Finance International Limited 0.88% | XS2462321212 | 3.30 | - | - | |
Telia Company AB 1.38% | XS2082429890 | 3.22 | - | - | |
Coca-Cola Hbc Finance BV 1% | XS1995781546 | 2.79 | - | - | |
UBS AG, London Branch 0.01% | XS2358287238 | 2.45 | - | - | |
Arval Service Lease SA 4.13% | FR001400F6O6 | 2.36 | - | - | |
Repsol International Finance B.V. 2.25% | XS1148073205 | 2.25 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 0.1% | FR00140003P3 | 2.11 | - | - | |
Solvay SA 3.88% | BE6350791073 | 2.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
AV Euro Bond Fund DY | 2.75B | 0.57 | -1.36 | 0.44 | ||
AV Euro Bond Fund EX | 2.75B | 0.54 | -1.56 | 0.24 | ||
AV Euro Bond DX | 2.75B | 0.57 | -1.36 | 0.44 | ||
AV Euro Bond Fund AX | 2.75B | 0.72 | -0.43 | 1.39 | ||
AV Euro Bond Fund AY | 2.75B | 0.72 | -0.42 | 1.40 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét