Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.450 | 7.400 | 0.950 |
Trái Phiếu | 93.550 | 93.590 | 0.040 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 68.445 | 53.919 |
Doanh Nghiệp | 29.615 | 25.408 |
Tiền mặt | 2.021 | 13.913 |
Số vị thế mua: 175
Số vị thế bán: 13
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Uruguay (Republic Of) | - | 4.11 | - | - | |
Philippines (Republic Of) | - | 1.82 | - | - | |
Perusahaan Penerbit SBSN Indonesia III | - | 1.79 | - | - | |
GACI First Investment Co. | XS2542162248 | 1.66 | - | - | |
Chile (Republic Of) | - | 1.65 | - | - | |
United States Treasury Notes | - | 1.64 | - | - | |
Poland (Republic of) | - | 1.60 | - | - | |
Qatar Energy | XS2357494751 | 1.46 | - | - | |
Trinidad And Tobago (Republic Of) | - | 1.45 | - | - | |
Romania 5.75 24-Mar-2035 | XS2908633683 | 1.45 | 88.700 | -0.31% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
HSBC Euro Credit Non Financial Bond | 134.14M | 4.66 | -1.57 | 0.86 | ||
HSBC Euro Credit Non Financial Bomc | 134.41M | 2.63 | -2.58 | 0.31 | ||
HSBCo Credit Subordinated Bond ID | 57.18M | 6.46 | -0.82 | 1.12 | ||
HSBCo Credit Subordinated Bond AC | 57.11M | 6.89 | -0.12 | 1.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét