
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 10.630 | 63.170 | 52.540 |
Chứng Khoán | 32.850 | 32.970 | 0.120 |
Trái Phiếu | 56.600 | 69.200 | 12.600 |
Chuyển Đổi | 0.750 | 0.750 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.350 | 16.419 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.764 | 2.441 |
Giá trên doanh thu | 1.288 | 1.833 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.555 | 9.849 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.728 | 2.486 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.110 | 10.349 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 19.670 | 16.361 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.330 | 11.852 |
Công nghệ | 14.150 | 19.015 |
Công Nghiệp | 12.200 | 12.670 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.450 | 11.668 |
Bất Động Sản | 7.380 | 2.756 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.940 | 7.357 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.630 | 7.542 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.610 | 7.082 |
Năng lượng | 3.550 | 4.862 |
Tiện ích | 3.090 | 3.235 |
Số vị thế mua: 46
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 9.03 | 97.84 | -0.34% | |
DWS Floating Rate Notes FC | LU1534068801 | 8.65 | - | - | |
Candriam Index Arbitrage R | FR0012088771 | 7.97 | - | - | |
Morgan Stanley Investment Funds Euro Corporate Bon | LU0132602656 | 6.48 | 59.940 | +0.17% | |
PIMCO Funds: Global Investors Series plc Income Fu | IE00B80G9288 | 6.45 | 15.500 | -0.32% | |
Deutsche Invest I Short Duration Credit FC | LU0236146428 | 6.44 | 150.060 | +0.06% | |
M&G (Lux) Global Floating Rate High Yield Fund C H | LU1670722674 | 3.99 | 12.900 | +0.01% | |
BMO Real Estate Equity Market Neutral Fund A Acc E | IE00B7V30396 | 3.43 | 13.280 | +0.30% | |
Morgan Stanley Investment Funds - Short Maturity E | LU0052620894 | 3.21 | 23.690 | +0.04% | |
JPMorgan Funds - Emerging Markets Debt Fund C acc | LU0217390060 | 2.82 | 15.160 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Renta 4 Multigestion Num Pat Gl | 195.51M | -3.34 | 16.49 | 8.93 | ||
Renta 4 Pegasus FI | 167.38M | 1.72 | 5.08 | 1.25 | ||
ES0112231016 | 117M | 5.15 | 14.05 | - | ||
Avantage Fund | 117M | 5.40 | 14.62 | 9.59 | ||
ES0173286008 | 106.54M | -0.92 | 3.96 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét