Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Chứng Khoán | 44.490 | 44.490 | 0.000 |
Trái Phiếu | 55.430 | 55.440 | 0.010 |
Chuyển Đổi | 0.050 | 0.050 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.651 | 16.888 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.429 | 2.627 |
Giá trên doanh thu | 1.837 | 1.999 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.204 | 9.973 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.347 | 3.542 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.270 | 12.696 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 23.190 | 24.507 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.810 | 14.013 |
Công Nghiệp | 11.110 | 13.240 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.770 | 11.634 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.570 | 12.047 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.700 | 9.054 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.380 | 11.025 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.230 | 13.226 |
Năng lượng | 4.010 | 3.800 |
Tiện ích | 2.900 | 10.598 |
Bất Động Sản | 2.340 | 10.340 |
Số vị thế mua: 10
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard Global Aggregate Bond UCITS ETF USD Hedge | IE00BG47KJ78 | 27.03 | 25.74 | -0.39% | |
Vanguard FTSE North America UCITS ETF USD Accuimul | IE00BK5BQW10 | 24.54 | 148.79 | +0.28% | |
Vanguard USD Emerging Markets Government Bond UCIT | IE00BGYWCB81 | 10.90 | 1,170.00 | 0.00% | |
Vanguard USD Corporate Bond UCITS ETF USD Accumula | IE00BGYWFK87 | 10.83 | 57.62 | +0.31% | |
Vanguard FTSE Developed Europe UCITS EUR Acc | IE00BK5BQX27 | 9.64 | 44.91 | +0.42% | |
Vanguard USD Treasury Bond UCITS USD Accumulation | IE00BGYWFS63 | 5.91 | 22.87 | 0.00% | |
Vanguard FTSE Emerging Markets UCITS ETF USD Accum | IE00BK5BR733 | 4.78 | 62.18 | -0.59% | |
Vanguard FTSE Japan UCITS ETF USD Accumulation | IE00BFMXYX26 | 3.83 | 25.95 | +1.01% | |
Vanguard FTSE Developed Asia Pacific ex Japan UCIT | IE00BK5BQZ41 | 1.73 | 31.20 | +0.03% | |
Mexico (United Mexican States) 28% | MXLFGO000320 | 0.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBM 104 A | 8.58B | -5.34 | 4.73 | 6.01 | ||
GBM 104 B | 8.58B | -5.44 | 4.66 | 5.97 | ||
GBM 105 BO3 | 2.95B | -4.36 | 7.49 | - | ||
GBM 105 BO4 | 2.95B | -4.36 | 7.49 | - | ||
GBM 105 A | 2.95B | -4.24 | 7.64 | 8.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét