Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.230 | 2.230 | 0.000 |
Trái Phiếu | 97.740 | 97.740 | 0.000 |
Khác | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 60.087 | 56.600 |
Doanh Nghiệp | 34.956 | 26.128 |
Tiền mặt | 4.667 | 21.344 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.267 | 1.089 |
Số vị thế mua: 62
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO000171 | 12.81 | - | - | |
Gob de Mexico UDIBONO 4.5% 04/12/25 | MX0SGO000015 | 8.07 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 7% 03/09/26 | MX0MGO000193 | 7.59 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 5.75% 05/03/26 | MX0MGO0000Y4 | 7.57 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 26/06/25 | MXBIGO000W93 | 4.76 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 20/03/25 | MXBIGO000UG9 | 4.55 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 30/04/25 | MXBIGO000W28 | 3.33 | - | - | |
CENTRAL AMERICAN BANK FOR ECONOMIC INTEGRATION (CABEI) 10.99% 09/02/27 | XS2616075490 | 2.45 | - | - | |
BANK OF AMERICA CORP. 11.1% 16/02/25 | XS2669356847 | 2.42 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) | MXLFGO0000B2 | 2.38 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GBM Corp Guber Liquidez Inmedi PM A | 10.36B | 9.60 | 10.03 | 6.29 | ||
GBM Corp Guber Liquidez Inmed BE | 10.36B | 8.63 | 8.69 | 5.60 | ||
GBM Corp Guber Liquidez Inmediat BF | 10.36B | 8.45 | 8.67 | 4.05 | ||
GBM Valores de Deuda A | 6.51B | 9.79 | 10.24 | 6.45 | ||
GBM Valores de Deuda BF | 6.51B | 8.72 | 8.94 | 5.52 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét