
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 82.070 | 89.580 | 7.510 |
Trái Phiếu | 17.930 | 17.930 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 76.915 | 48.023 |
Giấy Tờ Có Giá | 11.700 | 7.471 |
Chính phủ | 8.254 | 8.712 |
Doanh Nghiệp | 3.130 | 8.477 |
Số vị thế mua: 158
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Rabobank International London Branch 4.8643% | XS2935917844 | 2.87 | - | - | |
SG Issuer S.A. 4.5652% | XS2970960527 | 2.71 | - | - | |
Reverserepo Gb00b3lzbf68 4.48% 01/05/2025 | - | 2.38 | - | - | |
National Bank of Canada 5.459% | XS2474786980 | 2.37 | - | - | |
Goldman Sachs International Bank 0% | XS2991317343 | 2.36 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0% | GB00BSGLJH27 | 2.30 | - | - | |
Santander UK PLC 4.9008% | XS2460254951 | 2.01 | - | - | |
Reverserepo Gb00bsgm4p81 4.5% 01/05/2025 | - | 1.91 | - | - | |
ING Bank N.V. 5.2782% | XS2823250555 | 1.88 | - | - | |
Clydesdale Bank Plc 5.08815% | XS2527432277 | 1.82 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB00B3P2RZ52 | 8.39B | 1.54 | 4.30 | 1.54 | ||
GB00BJ4KSX76 | 1.14B | 2.62 | 1.81 | 2.88 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét