
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.130 | 76.080 | 62.950 |
Chứng Khoán | 38.380 | 38.380 | 0.000 |
Trái Phiếu | 45.190 | 45.190 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.350 | 0.350 | 0.000 |
Khác | 2.940 | 2.940 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.350 | 15.513 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.859 | 2.260 |
Giá trên doanh thu | 1.420 | 1.636 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.796 | 9.609 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.704 | 2.872 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.524 | 9.530 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 22.300 | 18.451 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.470 | 7.989 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.880 | 9.807 |
Công nghệ | 11.030 | 15.979 |
Công Nghiệp | 10.650 | 12.040 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.020 | 10.705 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.540 | 6.503 |
Năng lượng | 6.430 | 4.319 |
Tiện ích | 4.570 | 3.671 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.490 | 5.259 |
Bất Động Sản | 0.630 | 6.114 |
Số vị thế mua: 341
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Notes 4.625% | - | 11.86 | - | - | |
U.S. Treasury Bond Stripped Principal Payment 0% | - | 5.47 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 5.02 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 0.5% | GB00BMBL1D50 | 3.93 | - | - | |
United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland 4.375% | GB00BPSNBB36 | 3.11 | - | - | |
Xtrackers MSCI World ex USA UCITS 1C USD | IE0006WW1TQ4 | 2.82 | 32.06 | +0.44% | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.64 | - | - | |
European Bank for Reconstruction and Development 3 | XS2525172867 | 2.60 | 95.754 | +0.16% | |
M&G Japan Sml Companies C Gbp Pp I | - | 2.58 | - | - | |
NTNFF 10 01-Jan-2027 | BRSTNCNTF1P8 | 2.28 | 946.27 | +0.45% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
GB0030932452 | 2.17B | 4.64 | 6.10 | 9.64 | ||
MG Global Dividend Sterling I Acc | 2.21B | -5.98 | 6.75 | 9.83 | ||
MG Global Dividend Sterling A Inc | 2.21B | -6.10 | 6.33 | 9.23 | ||
MG Global Dividend Sterling A Acc | 2.21B | -6.10 | 6.32 | 9.23 | ||
GB00B4WV2P70 | 2.17B | -4.06 | 2.11 | 8.84 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét