
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 88.980 | 89.070 | 0.090 |
Trái Phiếu | 29.430 | 31.420 | 1.990 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 1.710 | 13.240 | 11.530 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 13.317 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.701 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.125 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.409 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.065 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.664 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 17.250 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.780 | 12.835 |
Công Nghiệp | 11.250 | 12.554 |
Công nghệ | 10.230 | 17.592 |
Năng lượng | 9.910 | 5.517 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 9.780 | 7.916 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.040 | 11.082 |
Vật Liệu Cơ Bản | 7.750 | 6.189 |
Tiện ích | 5.300 | 3.882 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.150 | 6.687 |
Bất Động Sản | 2.570 | 2.746 |
Số vị thế mua: 57
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
C/ Opc. Put Opción Put S&P500 Emini 2625 18|standard & Poors 500 | - | 17.01 | - | - | |
DB Portfolio Euro Liquidity | LU0080237943 | 13.17 | 82.850 | +0.04% | |
V/ Futuro S/Euro Bund 10y Vto 18% | - | 12.07 | - | - | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 6.13 | 20.462 | -0.20% | |
DNCA Invest Miuri Class I shares EUR | LU0641746143 | 5.53 | 146.680 | -0.24% | |
Merian Global Equity Abs Ret I EUR H Acc | IE00BLP5S791 | 4.71 | - | - | |
Threadneedle Lux - Pan European Small Cap Opportun | LU0329573587 | 4.61 | 61.589 | -0.29% | |
Carmignac Portfolio Sécurité F EUR Acc | LU0992624949 | 4.39 | 118.980 | 0.00% | |
SPDR® Gold Shares | - | 3.47 | - | - | |
ABN AMRO | NL0011540547 | 2.94 | 22.78 | +0.04% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Gestion Value A FI | 96.99M | 0.75 | 7.10 | - | ||
ES0165265002 | 72.72M | -16.20 | 8.40 | - | ||
ES0184949008 | 53.69M | -9.20 | 2.93 | - | ||
ES0141116006 | 54.26M | -8.17 | 8.51 | - | ||
ES0141116030 | 59.99M | -8.03 | 7.94 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét