
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 47.450 | 47.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 33.540 | 33.540 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 19.480 | 19.480 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 49.690 | 35.805 |
Tiền mặt | 47.455 | 9.457 |
Chính phủ | 3.329 | 28.056 |
Số vị thế mua: 35
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK CORPORATION BOND 2020 3 | - | 30.27 | - | - | |
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2015 18 | - | 30.18 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 2 | - | 5.98 | - | - | |
JIANGXI HONGCHENG WATERWORKS CO.,LTD. BOND | - | 3.70 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2024 1 | - | 3.33 | - | - | |
INDUSTRIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 2.98 | - | - | |
NINGBO TUOPU GROUP CO., LTD. BOND | - | 2.58 | - | - | |
TONGWEI CO.,LTD BOND | - | 2.27 | - | - | |
LUXSHARE PRECISION INDUSTRY CO., LTD. BOND | - | 1.74 | - | - | |
PINGDINGSHAN TIANAN COAL MINING CO.,LTD. BOND | - | 1.19 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Galaxy Yinfu Money Market A | 25.55B | 0.20 | 1.64 | 2.34 | ||
Galaxy Yinfu Money Market B | 25.55B | 0.24 | 1.89 | 2.59 | ||
Galaxy Income Fund | 647.3M | -0.50 | 0.79 | 4.76 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF A | 497.71M | 1.67 | -0.19 | 3.60 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF C | 497.71M | 1.57 | -0.47 | 3.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét