Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 17.300 | 17.300 | 0.000 |
Trái Phiếu | 43.690 | 43.690 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 13.350 | 13.350 | 0.000 |
Khác | 25.660 | 25.660 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 28.789 | 27.659 |
Doanh Nghiệp | 28.249 | 42.915 |
Tiền mặt | 17.302 | 8.005 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 22 | - | 28.79 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 9 | - | 6.86 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED BOND 2021 2 | - | 4.07 | - | - | |
HAITONG SECURITIES CO.,LTD. BOND 2023 1 TYPE 1 | - | 4.02 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND 2022 2 | - | 4.02 | - | - | |
GUANGXI LIUGONG MACHINERY CO.,LTD. BOND | - | 1.12 | - | - | |
ZHESHANG SECURITIES CO.,LTD BOND | - | 0.94 | - | - | |
XINFENGMING GROUP CO.,LTD. BOND | - | 0.86 | - | - | |
HENAN LANTIAN GAS CO.,LTD. BOND | - | 0.62 | - | - | |
JIANGSU CHANGSHU RURAL COMMERCIAL BANK CO., LTD. BOND | - | 0.54 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Galaxy Yinfu Money Market A | 28.95B | 1.33 | 1.73 | 2.44 | ||
Galaxy Yinfu Money Market B | 28.95B | 1.53 | 1.97 | 2.68 | ||
Galaxy Income Fund | 660.13M | 3.31 | 0.12 | 8.63 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF A | 514.36M | 2.50 | -2.67 | 4.75 | ||
Galaxy Enhanced Income Bond Fund | 275.71M | 1.46 | -1.22 | 4.70 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét