Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 24.310 | 24.310 | 0.000 |
Trái Phiếu | 76.700 | 76.700 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.810 | 3.810 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 59.154 | 30.209 |
Tiền mặt | 24.307 | 9.522 |
Doanh Nghiệp | 21.355 | 36.678 |
Số vị thế mua: 59
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
TREASURY COUPON BOND 2023 24 | - | 22.27 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 16 | - | 20.78 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 23 | - | 19.72 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 11 | - | 17.55 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2024 2 | - | 17.16 | - | - | |
NINGBO TUOPU GROUP CO., LTD. BOND | - | 1.04 | - | - | |
JIANGSU XINQUAN AUTOMOTIVE TRIM CO.,LTD. BOND | - | 0.61 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 0.60 | - | - | |
BANK OF CHONGQING CO.,LTD. BOND | - | 0.38 | - | - | |
YUNNAN ENERGY NEW MATERIAL CO., LTD. BOND | - | 0.28 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Galaxy Yinfu Money Market A | 28.95B | 1.33 | 1.73 | 2.44 | ||
Galaxy Yinfu Money Market B | 28.95B | 1.53 | 1.97 | 2.68 | ||
Galaxy Income Fund | 660.13M | 3.31 | 0.12 | 8.63 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF C | 514.36M | 2.30 | -2.94 | 4.43 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF A | 514.36M | 2.50 | -2.67 | 4.75 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét