
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.450 | 1.450 | 0.000 |
Trái Phiếu | 47.470 | 47.470 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 27.590 | 27.590 | 0.000 |
Khác | 23.500 | 23.500 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 58.287 | 35.805 |
Chính phủ | 16.767 | 28.056 |
Tiền mặt | 1.447 | 9.457 |
Số vị thế mua: 103
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CHINA DEVELOPMENT BANK BOND 2021 5 | - | 24.33 | - | - | |
TREASURY COUPON BOND 2023 15 | - | 11.11 | - | - | |
BANK OF SHANGHAI CO., LTD. BOND | - | 7.44 | - | - | |
SPECIAL TREASURY BOND 2024 6 | - | 5.66 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2019 8 | - | 5.57 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. BOND | - | 4.33 | - | - | |
QINGDAO RURAL COMMERCIAL BANK CORPORATION BOND | - | 2.73 | - | - | |
JIANGSU XINQUAN AUTOMOTIVE TRIM CO.,LTD. BOND | - | 1.00 | - | - | |
YIFENG PHARMACY CHAIN CO., LTD. BOND | - | 0.90 | - | - | |
15 Xianning City Rongsheng Inv Dev Co., Ltd | - | 0.80 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Galaxy Yinfu Money Market A | 25.55B | 0.20 | 1.64 | 2.34 | ||
Galaxy Yinfu Money Market B | 25.55B | 0.24 | 1.89 | 2.59 | ||
Galaxy Income Fund | 647.3M | -0.35 | 0.22 | 4.83 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF A | 497.71M | 1.67 | -0.19 | 3.60 | ||
Galaxy Tongli Bond LOF C | 497.71M | 1.57 | -0.47 | 3.28 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét