
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.700 | 28.020 | 26.320 |
Chứng Khoán | 82.230 | 82.530 | 0.300 |
Trái Phiếu | 10.410 | 10.970 | 0.560 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Khác | 5.620 | 5.620 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.666 | 15.268 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.004 | 2.126 |
Giá trên doanh thu | 1.426 | 1.584 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.153 | 8.754 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.869 | 2.582 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.516 | 12.268 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.840 | 17.592 |
Dịch Vụ Tài Chính | 20.480 | 16.809 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.750 | 12.835 |
Công Nghiệp | 10.950 | 12.554 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.030 | 7.916 |
Chăm sóc Sức khỏe | 7.460 | 11.082 |
Năng lượng | 4.920 | 5.517 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.600 | 6.687 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.270 | 6.189 |
Tiện ích | 2.060 | 3.882 |
Bất Động Sản | 1.650 | 2.746 |
Số vị thế mua: 26
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC S&P 500 UCITS | IE00B5KQNG97 | 7.86 | 4,401.7 | -0.41% | |
Fidelity Funds - Global Technology Fund Y-Acc-EUR | LU1482751903 | 6.18 | 42.830 | -0.02% | |
T. Rowe Price Funds SICAV US Large Cap Growth Eq | LU1319833957 | 5.94 | 32.980 | +0.24% | |
Capital Group New Perspective Fund LUX Z | LU1295554833 | 5.71 | 24.430 | -0.08% | |
azValor Internacional FI | ES0112611001 | 5.51 | 226.393 | -0.81% | |
iShares MSCI World EUR Hedged UCITS | IE00B441G979 | 5.21 | 93.92 | +0.06% | |
Magallanes European Equity P FI | ES0159259029 | 5.13 | 239.756 | -0.58% | |
Robeco QI Emerging Conservative Equities I € | LU0582530498 | 4.53 | 239.350 | -1.26% | |
Xtrackers Russell 2000 UCITS 1C | IE00BJZ2DD79 | 4.36 | 22,348.0 | -0.93% | |
iShares EURO STOXX 50 UCITS Dist | IE0008471009 | 4.16 | 4,645.3 | +0.16% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
NASHIRA CAPITAL SICAV SA | 73.45M | 9.24 | 14.69 | 6.01 | ||
PBP CARTERA PREMIUM | 38.69M | 1.30 | 2.48 | 1.33 | ||
ALMABENINANCIERA | 39.19M | -1.31 | 3.52 | 1.75 | ||
COSTA RiCA iNVERSiONES | 21.87M | -3.80 | 6.14 | 4.47 | ||
Fonemporium FI | 20.36M | -0.02 | 0.96 | 0.15 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét