
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.630 | 2.100 | 0.470 |
Chứng Khoán | 81.700 | 81.820 | 0.120 |
Trái Phiếu | 4.730 | 4.730 | 0.000 |
Khác | 11.950 | 22.440 | 10.490 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.294 | 16.371 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.114 | 2.467 |
Giá trên doanh thu | 1.874 | 1.847 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.506 | 10.020 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.040 | 2.440 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.466 | 10.937 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.620 | 19.617 |
Công Nghiệp | 20.960 | 12.133 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.360 | 15.920 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.820 | 12.096 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.960 | 11.907 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.220 | 7.751 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.030 | 7.393 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.980 | 6.940 |
Năng lượng | 2.610 | 4.790 |
Tiện ích | 1.540 | 3.027 |
Bất Động Sản | 0.900 | 2.769 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI Europe UCITS Acc | IE00B4K48X80 | 18.87 | 83.97 | +0.61% | |
Amundi MSCI Wld Climt Trnstn CTB IE | LU1437020909 | 14.43 | - | - | |
VanEck Defense A USD Acc | IE000YYE6WK5 | 10.73 | 46.20 | +2.55% | |
Erasmus Small Cap Euro I | FR0011640895 | 9.37 | 2,715.340 | -0.12% | |
iShares Dow Jones Industrial Average UCITS | IE00B53L4350 | 9.30 | 498.39 | +1.15% | |
Lyxor UCITS DJ Global Titans 50 | FR0007075494 | 5.53 | 75.00 | +0.69% | |
Erasmus Smid Croissance Europe F | FR001400E755 | 5.40 | - | - | |
Lyxor UCITS Stoxx 50 Daily Double Short | FR0010424143 | 5.24 | 0.6325 | -2.23% | |
db x-trackers S&P 500 2x Inverse Daily UCITS 1C | LU0411078636 | 5.21 | 0.263 | -2.59% | |
Invesco Euro Corporate Hybrid Bond UCITS Acc | IE00BKWD3B81 | 4.74 | 43.56 | -0.01% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R Valor F EUR | 6.43B | 0.14 | 6.71 | 6.70 | ||
R Valor P EUR | 6.43B | 0.35 | 7.62 | 7.63 | ||
R Valor C EUR | 6.43B | 0.23 | 7.08 | 7.15 | ||
R Valor D EUR | 6.43B | 0.23 | 7.08 | 7.16 | ||
R Mines dOr | 326.78M | 18.62 | 5.47 | 9.17 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét