![Kỳ vọng tăng lên đối với việc xem xét quy tắc đòn bẩy của ngân hàng Mỹ](https://i-invdn-com.investing.com/news/SP500StandardandPoors500Index_150x108_S_1657544297.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.980 | 3.150 | 0.170 |
Chứng Khoán | 78.560 | 78.560 | 0.000 |
Trái Phiếu | 9.840 | 9.870 | 0.030 |
Chuyển Đổi | 0.130 | 0.130 | 0.000 |
Khác | 8.480 | 8.480 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.109 | 16.372 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.205 | 2.521 |
Giá trên doanh thu | 2.143 | 1.872 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.903 | 10.231 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.660 | 2.420 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.155 | 11.423 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 31.220 | 21.138 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.010 | 12.602 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.130 | 15.931 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.940 | 11.948 |
Công Nghiệp | 9.150 | 12.006 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.710 | 7.805 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.530 | 7.529 |
Năng lượng | 3.640 | 3.148 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.730 | 6.609 |
Bất Động Sản | 2.470 | 2.845 |
Tiện ích | 1.470 | 2.818 |
Số vị thế mua: 11
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi MSCI Wld Climt Trnstn CTB IE | LU1437020909 | 17.34 | - | - | |
Invesco S&P 500 ESG | IE00BKS7L097 | 15.72 | 82.98 | +0.19% | |
Lyxor Core MSCI World DR UCITS ETF Acc | LU1781541179 | 14.10 | 19.73 | +0.49% | |
Lyxor UCITS DJ Global Titans 50 | FR0007075494 | 12.10 | 89.27 | +0.55% | |
SPDR Russell 2000 U.S. Small Cap UCITS | IE00BJ38QD84 | 10.35 | 62.70 | +0.22% | |
Erasmus Small Cap Euro I | FR0011640895 | 9.71 | 2,741.140 | -0.13% | |
Erasmus Smid Croissance Europe F | FR001400E755 | 5.44 | - | - | |
iShares Broad € High Yield Corp Bond UCITS EUR (Di | IE00BG0J4B71 | 5.16 | 4.94 | -0.04% | |
Invesco Euro Corporate Hybrid Bond UCITS Acc | IE00BKWD3B81 | 4.95 | 43.62 | -0.11% | |
Lyxor Smart Cash UCITS | LU1190417599 | 2.87 | 105.78 | 0.00% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
R Valor C EUR | 6.44B | 3.39 | 8.03 | 8.29 | ||
R Valor D EUR | 6.44B | 3.39 | 8.03 | 8.30 | ||
R Valor F EUR | 6.44B | 3.36 | 7.65 | 7.83 | ||
R Valor P EUR | 6.44B | 3.43 | 8.57 | 8.77 | ||
R Mines dOr | 276.52M | 8.51 | 7.89 | 6.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét