Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 48.180 | 241.640 | 193.460 |
Trái Phiếu | 51.830 | 51.850 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | -0.683 | 108.627 |
Chính phủ | 105.322 | 70.238 |
Tiền mặt | -4.639 | 35.814 |
Số vị thế mua: 202
Số vị thế bán: 179
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
United States Treasury Bills 0% | - | 7.24 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 7.00 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 6.29 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 6.15 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 5.98 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 5.85 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 5.12 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.55 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.44 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 4.41 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Funds Global Emerging Markets Locag | 1.75B | 3.74 | 1.40 | 0.38 | ||
Funds Global Emerging Markets Loczg | 1.75B | -0.66 | 1.45 | 0.51 | ||
Funds Global Emerging Markets Locxg | 1.75B | -1.19 | 0.85 | -0.03 | ||
HGlobal EM Local Debt BDGBPg | 1.75B | -1.04 | 1.98 | 1.83 | ||
HGlobal High Income Bond ICg | 985.58M | 6.43 | -0.36 | 2.72 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét