
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 6.710 | 13.660 | 6.950 |
Chứng Khoán | 55.450 | 56.130 | 0.680 |
Trái Phiếu | 34.500 | 36.980 | 2.480 |
Chuyển Đổi | 1.450 | 1.450 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Khác | 1.750 | 1.750 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.013 | 16.695 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.153 | 2.520 |
Giá trên doanh thu | 1.822 | 1.828 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.483 | 10.541 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.338 | 2.414 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.139 | 10.183 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 25.390 | 20.910 |
Dịch Vụ Tài Chính | 16.220 | 16.081 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 12.010 | 10.796 |
Công Nghiệp | 10.970 | 12.232 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.080 | 12.086 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.990 | 7.483 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.020 | 5.582 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.920 | 7.076 |
Năng lượng | 2.860 | 3.549 |
Bất Động Sản | 2.720 | 2.952 |
Tiện ích | 1.810 | 3.019 |
Số vị thế mua: 84
Số vị thế bán: 23
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
AMUNDI MSCI North America ESG Climate Net Zero Amb | IE000MYCJA42 | 16.45 | 140.44 | -0.63% | |
BNP Paribas Easy Bloomberg-Barclays Euro Aggregate | LU1481202692 | 7.96 | 9.41 | +0.20% | |
Parvest Bond Euro Corporate I-Capitalisation | LU0131211178 | 6.10 | 221.540 | -0.02% | |
Barings EM Local Debt B USD Acc | IE00BKZGKM40 | 5.59 | - | - | |
AMSelect Sycomore Euro Eq Gr I Acc EUR | LU2310406256 | 5.35 | - | - | |
BNPP Easy-EURO Corp Bond SRI Fossil Free UCITS | LU1859444769 | 5.11 | 10.37 | 0.02% | |
AMSelect Robeco Glbl Eq Em I USD Acc | LU2412112232 | 4.54 | - | - | |
BNP Paribas US Growth I R | LU0823435044 | 3.72 | - | - | |
BNP Paribas Mois ISR IC | FR0007009808 | 3.70 | - | - | |
AMSelect AB US Equity Gr I Acc USD | LU2310407148 | 3.56 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Aqua i | 3.29B | -3.84 | 4.77 | 9.53 | ||
BNP Paribas Aqua Classic | 3.29B | -4.20 | 3.57 | 8.27 | ||
BNP Paribas Developpement Humain i | 1.71B | 4.51 | 6.96 | 4.79 | ||
BNP Paribas Developpement Humain Cl | 1.71B | 4.26 | 6.18 | 4.04 | ||
BNP Paribas Actions Monde Classic | 1.4B | -2.22 | 3.48 | 5.73 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét