Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
| Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
|---|---|---|---|
| Tiền mặt | 10.600 | 12.410 | 1.810 |
| Chứng Khoán | 45.170 | 45.170 | 0.000 |
| Trái Phiếu | 43.680 | 49.500 | 5.820 |
| Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
| Ưu Đãi | 0.160 | 0.160 | 0.000 |
| Khác | 0.120 | 0.120 | 0.000 |
| Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Tỉ số P/E | 17.261 | 17.473 |
| Giá trên giá ghi sổ sách | 2.418 | 2.653 |
| Giá trên doanh thu | 1.848 | 1.947 |
| Giá và dòng tiền mặt | 10.960 | 10.775 |
| Tỷ suất Cổ tức | 2.564 | 2.376 |
| Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.827 | 10.015 |
| Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
|---|---|---|
| Công nghệ | 21.670 | 21.603 |
| Dịch Vụ Tài Chính | 20.600 | 16.889 |
| Công Nghiệp | 14.010 | 12.601 |
| Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.220 | 10.396 |
| Chăm sóc Sức khỏe | 8.180 | 11.041 |
| Dịch Vụ Truyền Thông | 7.720 | 7.479 |
| Vật Liệu Cơ Bản | 5.480 | 4.989 |
| Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.650 | 6.756 |
| Tiện ích | 3.160 | 3.362 |
| Năng lượng | 2.240 | 3.608 |
| Bất Động Sản | 2.070 | 3.498 |
Số vị thế mua: 50
Số vị thế bán: 6
| Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
|---|---|---|---|---|---|
| BNP Paribas Easy Bloomberg-Barclays Euro Aggregate | LU1481202692 | 15.65 | 9.55 | -0.27% | |
| BNP Paribas Easy MSCI North America ex CW UCITS ET | LU1291104575 | 12.92 | 26.58 | +0.44% | |
| BNP Paribas Sus Enh Bd 12M I EUR Acc | LU1819949246 | 8.46 | - | - | |
| BNP Paribas Easy MSCI EMU Ex CW UCITS | LU1291098827 | 7.18 | 17.85 | -0.32% | |
| BNP Paribas Mois ISR IC | FR0007009808 | 6.67 | - | - | |
| AMSelect BlueBay Euro Bond Agg I Acc EUR | LU2310408971 | 6.37 | - | - | |
| AMSelect Sycomore Euro Equity I Acc EUR | LU2310406256 | 5.20 | - | - | |
| Parvest Bond Euro Corporate I-Capitalisation | LU0131211178 | 4.79 | 228.820 | -0.01% | |
| Franklin European Ttl Ret P2 (Ydis) EUR | LU2314657581 | 4.51 | - | - | |
| iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 3.23 | 4.40 | -0.28% |
| Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| BNP Paribas Aqua i | 3.16B | 1.20 | 9.98 | 10.98 | ||
| BNP Paribas Aqua Classic | 3.16B | 0.33 | 8.72 | 9.70 | ||
| BNP Paribas Developpement Humain i | 1.69B | 6.85 | 13.03 | 5.88 | ||
| BNP Paribas Developpement Humain Cl | 1.69B | 6.26 | 12.20 | 5.12 | ||
| BNP Paribas Actions Monde Classic | 1.41B | -2.19 | 6.65 | 6.86 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét