Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.190 | 1.720 | 1.530 |
Chứng Khoán | 1.890 | 2.520 | 0.630 |
Trái Phiếu | 15.290 | 15.640 | 0.350 |
Khác | 82.660 | 83.760 | 1.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7.817 | 10.154 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.251 | 1.401 |
Giá trên doanh thu | 0.822 | 1.338 |
Giá và dòng tiền mặt | 3.399 | 16.428 |
Tỷ suất Cổ tức | 5.957 | 5.455 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.518 | 15.291 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiện ích | 27.800 | 23.392 |
Dịch Vụ Tài Chính | 17.680 | 14.375 |
Vật Liệu Cơ Bản | 15.210 | 17.141 |
Năng lượng | 11.820 | 14.708 |
Công Nghiệp | 8.190 | 11.080 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.180 | 12.275 |
Công nghệ | 4.410 | 2.416 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.110 | 11.746 |
Bất Động Sản | 2.390 | -3.349 |
Chăm sóc Sức khỏe | 2.010 | 6.501 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 0.210 | 2.677 |
Số vị thế mua: 60
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
3hedge89 - Prag Hedge Cl 0809 - Hfcla0002008 - Jpmorgan - 1159,630071 | - | 12.93 | - | - | |
3pradspc - Pragma Diversif Cl C - Dvclc0002019 - Prag - 1244,496382 | - | 9.17 | - | - | |
3fxd0816 - Pragma Fixed In Cl B - Ficlb0002016 - Jpmorgan - 1598,910331 | - | 9.07 | - | - | |
Pragma Liber FIC FIM | - | 8.82 | - | - | |
Pragma Ares FIC FIM | - | 8.69 | - | - | |
3prequ_i - Priv Equit Segr Cl I - Pecli0002019 - Jpmorgan - 79834,145699 | - | 8.06 | - | - | |
3prequ_e - Priv Equit Segr Cl E - Pecle0002017 - Jpmorgan - 28994,343731 | - | 5.44 | - | - | |
3pragclg - Pragma Fund Spc Cl G - Peclg0002018 - Prag - 60287,476663 | - | 4.57 | - | - | |
3pragclm - Pragma Fund Spc Cl M - Peclm0002021 - Prag - 100531,776375 | - | 4.41 | - | - | |
3prequ_d - Priv Equit Segr Cl D - Pecld0002015 - Jpmorgan - 35476,213776 | - | 4.04 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
ORBIX MULTIMERCADO FUNDO DE INVESTI | 4.79B | 30.56 | 4.36 | 13.21 | ||
HONOR MASTER FUNDO DE INVESTIMENTO | 1.37B | -3.67 | -0.95 | 9.64 | ||
HONOR ACOES INVESTIMENTO NO EXTERIO | 792.47M | -3.62 | -1.18 | 9.27 | ||
ARES MASTER MULT FDO DE INVESTIMENT | 569.72M | 3.44 | 9.91 | 10.64 | ||
LUGANO MULTIMERCADO FUNDO DE INVEST | 552.77M | 13.04 | 4.19 | 10.39 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét