Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.080 | 12.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 86.630 | 86.630 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 4.300 | 4.300 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 76.371 | 49.360 |
Tiền mặt | 12.080 | 18.338 |
Chính phủ | 10.254 | 34.691 |
Số vị thế mua: 22
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Portugal .9 12-Oct-2035 | PTOTENOE0034 | 10.25 | 80.490 | 0.00% | |
Galp Energia SGPS SA 2% | PTGALCOM0013 | 9.53 | - | - | |
Caixa Central - Caixa Central de Credito Agricola Mutuo, C.R.L. 2.5% | PTCCCAOM0000 | 6.74 | - | - | |
Caixa Geral de Depositos, S.A. 5.75% | PTCGDDOM0036 | 5.88 | - | - | |
REN Finance B.V 3.5% | XS2771494940 | 5.66 | - | - | |
Fidelidade - Companhia de Seguros SA 4.25% | PTFIDBOM0009 | 5.49 | - | - | |
Banco Comercial Portugues, S.A. 1.125% | PTBCPHOM0066 | 5.37 | - | - | |
EDP-Energias de Portugal SA 1.5% | PTEDPXOM0021 | 5.23 | - | - | |
Banco Comercial Portugues, S.A. 6.888% | PTBCPWOM0034 | 4.69 | - | - | |
Caixa Central - Caixa Central de Credito Agricola Mutuo, C.R.L. 8.375% | PTCCCMOM0006 | 4.53 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Caixagest Obrigacoes Fundo de In | 158.07M | 4.85 | 2.44 | 1.03 | ||
Caixagest Obrigacoes Longo Prazo | 14.11M | 0.01 | -4.69 | -0.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét