
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 45.250 | 45.250 | 0.000 |
Trái Phiếu | 1.050 | 1.050 | 0.000 |
Khác | 53.700 | 53.700 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 45.247 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 1.048 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 28.07 | - | - | |
CHINA ZHESHANG BANK CO., LTD. 2024 CD121 | - | 3.44 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD240 | - | 2.76 | - | - | |
BANK OF NANJING CO., LTD 2024 CD221 | - | 2.68 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 58TH ISSUANCE | - | 1.73 | - | - | |
BANK OF HANGZHOU CO., LTD. 2024 CD207 | - | 1.72 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 79TH ISSUANCE | - | 1.38 | - | - | |
XIAMEN INTERNATIONAL BANK CO.,LTD. 2024 CD 133TH ISSUANCE | - | 1.38 | - | - | |
CHINA EVERBRIGHT BANK COMPANY LIMITED BOND 2022 1 | - | 1.06 | - | - | |
PING AN BANK CO., LTD. BOND 2022 1 | - | 1.05 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fullgoal Wallet Full Money Market | 223.98B | 0.32 | 1.67 | 2.61 | ||
Fullgoal Income Plus MMkt | 90.49B | 0.44 | 2.06 | 2.61 | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkA | 37.48B | 0.35 | 1.69 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkB | 37.48B | 0.40 | 1.94 | - | ||
Fullgoal Income Plus Exchanged MMkH | 37.48B | 0.34 | 1.69 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét