
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 39.080 | 39.080 | 0.000 |
Trái Phiếu | 7.980 | 7.980 | 0.000 |
Khác | 52.940 | 52.940 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 39.079 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 6.485 | 4.815 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.493 | 0.721 |
Số vị thế mua: 14
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 19.38 | - | - | |
SHANGHAI PUDONG DEVELOPMENT BANK CO.,LTD. 2024 CD261 | - | 3.72 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD225 | - | 3.69 | - | - | |
JIANGSU COMMUNICATIONS HOLDING CO.,LTD. 2024 SCP28 | - | 3.10 | - | - | |
BANK OF TIANJIN CO., LTD. 2024 CD353 | - | 2.47 | - | - | |
HUISHANG BANK CORPORATION LIMITED 2024 CD186 | - | 2.47 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD 140TH ISSUANCE | - | 2.46 | - | - | |
BANK OF BEIJING CO., LTD. 2024 CD113 | - | 2.46 | - | - | |
AGRICULTURAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 CD270 | - | 2.44 | - | - | |
CHINA CITIC BANK CORPORATION LIMITED BOND 2022 1 | - | 1.77 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FTS Daily Income MM B | 8.06B | 0.38 | 1.89 | 2.57 | ||
FTS HengRui Bond Fund A | 5.41B | -0.08 | 4.00 | - | ||
FTS HengRui Bond Fund C | 5.41B | -0.23 | 3.54 | - | ||
Sealand Hengfeng Interal B A | 234.2M | -0.13 | 4.41 | 4.45 | ||
Sealand Hengfeng Interal B C | 234.2M | -0.18 | 4.15 | 4.11 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét