
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.340 | 31.770 | 29.430 |
Chứng Khoán | 41.200 | 42.960 | 1.760 |
Trái Phiếu | 42.550 | 47.140 | 4.590 |
Chuyển Đổi | 5.010 | 5.010 | 0.000 |
Khác | 8.900 | 8.960 | 0.060 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.728 | 16.423 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.228 | 2.481 |
Giá trên doanh thu | 2.195 | 1.811 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.478 | 10.506 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.491 | 2.554 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.500 | 10.463 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 24.060 | 12.010 |
Công nghệ | 23.380 | 21.041 |
Công Nghiệp | 14.530 | 11.615 |
Bất Động Sản | 13.030 | 3.985 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.390 | 7.181 |
Dịch Vụ Tài Chính | 4.540 | 16.998 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 4.510 | 11.236 |
Tiện ích | 3.560 | 3.390 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.120 | 7.213 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.190 | 4.999 |
Năng lượng | 0.690 | 3.550 |
Số vị thế mua: 28
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Invesco Physical Gold ETC | IE00B579F325 | 8.64 | 287.82 | +0.19% | |
ERSTE Responsible Bd Eur Corp € I01 T | AT0000A1YSE2 | 7.70 | - | - | |
Fidelity Funds - Global Health Care Fund Y-DIST-EU | LU0936578961 | 7.05 | 31.360 | +0.71% | |
Nordea 1 - Stable Return Fund BI EUR | LU0351545230 | 5.75 | 20.288 | -0.37% | |
Robeco Sustainable Water I EUR Cap | LU2146192377 | 5.63 | - | - | |
Fidelity Funds Global Inflation linked Bond Fund | LU0742537763 | 5.44 | 10.630 | +0.09% | |
DNB Fund Technology institutional B | LU1376267727 | 5.33 | - | - | |
AXA World Funds - Global Inflation Bonds I Distrib | LU0227145975 | 5.08 | 78.720 | -0.10% | |
Macquarie Fund Solutions – Macquarie Global Conver | LU1274831590 | 4.67 | 12.935 | -0.25% | |
Nordea 1 Norwegian Bond Fund BP NOK | LU0087209911 | 4.34 | 225.149 | -0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Seilern Global Trust A | 82.53M | 2.82 | -5.18 | 7.57 | ||
Seilern Global Trust T | 82.53M | 2.82 | -5.18 | 7.57 | ||
Dr. Peterreins Global Strategy Fond | 61.63M | 3.06 | 7.72 | 5.82 | ||
WSS Europa T | 69.43M | -0.55 | 4.80 | 12.39 | ||
Constantia Multi Invest 92 VT | 31.66M | 0.58 | 3.27 | 5.45 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét