
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 100.000 | 100.000 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.835 | 16.123 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.295 | 2.371 |
Giá trên doanh thu | 1.659 | 1.768 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.467 | 10.005 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.452 | 2.638 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.798 | 10.137 |
Số vị thế mua: 1
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares MSCI AC Far East ex-Japan Small Cap UCITS | IE00B2QWDR12 | 0.00 | 2,373.5 | -0.20% | |
iShares Euro High Yield Corporate Bond UCITS | IE00B66F4759 | 0.00 | 93.41 | -0.02% | |
Lyxor MSCI World Utilities TR ETF C EUR | LU0533034558 | 0.00 | - | - | |
Lyxor MSCI World TelecomSvcsTR ETF C EUR | LU0533034129 | 0.00 | - | - | |
iShares Emerging Asia Local Government Bond UCITS | IE00B6QGFW01 | 0.00 | 78.86 | -0.65% | |
iShares € Govt Bond 10-15yr UCITS ETF EUR | IE00B4WXJH41 | 0.00 | 151.89 | -0.09% | |
SPDR Barclays Euro Corporate Bond UCITS | IE00B3T9LM79 | 0.00 | 53.95 | 0.00% | |
iShares Automation & Robotics UCITS USD (Acc) | IE00BYZK4552 | 0.00 | 12.2820 | -0.78% | |
db x-trackers MSCI AC Asia Ex Japan UCITS | LU0322252171 | 0.00 | 3,872.0 | +0.03% | |
db x-trackers MSCI Wd Health Care | IE00BM67HK77 | 0.00 | 44.310 | -0.75% |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét