Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.380 | 7.530 | 6.150 |
Trái Phiếu | 98.620 | 99.570 | 0.950 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Giấy Tờ Có Giá | 92.461 | 72.689 |
Chính phủ | 8.786 | 46.965 |
Tiền mặt | -1.247 | 27.517 |
Số vị thế mua: 576
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Government National Mortgage Association 3.5% | - | 4.71 | - | - | |
Federal Home Loan Banks | - | 4.69 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2.5% | - | 3.65 | - | - | |
5 Year Treasury Note Future Dec 24 | - | 3.33 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2.5% | - | 3.07 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2% | - | 2.97 | - | - | |
Government National Mortgage Association 2.5% | - | 2.78 | - | - | |
United States Treasury Bills | - | 2.63 | - | - | |
Government National Mortgage Association 5.5% | - | 2.63 | - | - | |
US Treasury Bond Future Dec 24 | - | 2.52 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
LU0441901922 | 1.02B | 5.33 | -0.43 | -1.25 | ||
Franklin European Total Return Funu | 1.15M | -2.49 | -7.35 | -0.80 | ||
LU0889566138 | 10.63M | 0.26 | 0.83 | 2.03 | ||
LU0128529913 | 77.08M | -0.23 | -3.26 | -0.87 | ||
LU0029872446 | 341.09M | 0.50 | -2.54 | -0.18 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét