
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 35.02 | 35.14 | 0.12 |
Chứng Khoán | 20.95 | 32.24 | 11.29 |
Trái Phiếu | 14.20 | 19.83 | 5.63 |
Chuyển Đổi | 16.98 | 16.99 | 0.01 |
Ưu Đãi | 9.00 | 9.00 | 0.00 |
Khác | 3.86 | 4.87 | 1.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.94 | 16.37 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.90 | 2.23 |
Giá trên doanh thu | 1.58 | 1.49 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.53 | 9.49 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.41 | 1.98 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.07 | 12.31 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chăm sóc Sức khỏe | 87.47 | 18.20 |
Công Nghiệp | 24.68 | 13.18 |
Tiện ích | 18.20 | 7.30 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.48 | 6.51 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 4.07 | 8.33 |
Bất Động Sản | 1.80 | 1.10 |
Năng lượng | 1.22 | 2.06 |
Dịch Vụ Tài Chính | 1.21 | 15.38 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.08 | 3.16 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | -14.42 | 6.74 |
Công nghệ | -28.80 | 18.72 |
Số vị thế mua: 995
Số vị thế bán: 847
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
K2 Holdings Investment Corporation - Cfm Cc Usd Npv Tis A/C #34110 | - | 6.20 | - | - | |
Comcast Holdings | US2003005079 | 4.49 | 60.85 | +3.14% | |
Comcast Corp 2 % Zero Premium Option Note Exchangeable Secs 1999-15.11.29 B | - | 4.43 | - | - | |
K2 Holdings Investment Corporation-Graham Cc Usd Npv A/C # 18452 | - | 3.69 | - | - | |
2 Year Treasury Note Future Sept 25 | - | 3.12 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.24 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 25 | DE000F1NGF61 | 2.13 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 2.05 | - | - | |
S&P500 Emini Fut Sep25 Sep 25 Future | - | 1.93 | - | - | |
United States Treasury Bills 0% | - | 1.87 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franklin Convertible Securities Adv | 1.76B | 5.54 | 10.90 | 11.25 | ||
Franklin Floating Rate Daily AccesA | 988.25M | 3.55 | 9.25 | 4.06 | ||
Franklin Convertible Securities A | 956M | 5.37 | 10.60 | 10.97 | ||
Franklin Floating Rate Daily Access | 259.7M | 3.56 | 9.47 | 4.31 | ||
Franklin K2 Alternative StrategiesR | 111.2M | 10.73 | 1.73 | 2.92 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét