Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 3.970 | 17.310 | 13.340 |
Chứng Khoán | 0.020 | 0.020 | 0.000 |
Trái Phiếu | 91.190 | 91.390 | 0.200 |
Chuyển Đổi | 1.230 | 1.230 | 0.000 |
Ưu Đãi | 3.600 | 3.600 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 229.885 | 15.741 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.635 | 2.214 |
Giá trên doanh thu | 0.957 | 0.346 |
Giá và dòng tiền mặt | 1.871 | 2.258 |
Tỷ suất Cổ tức | - | 6.182 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 13.000 |
Số vị thế mua: 380
Số vị thế bán: 19
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Canada Housing Trust No.1 0.95% | - | 3.69 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 3.1% | - | 2.98 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.5% | - | 2.27 | - | - | |
Manitoba (Province of) 2.6% | - | 2.12 | - | - | |
Canada Housing Trust No.1 1.25% | - | 1.93 | - | - | |
PSP Capital Inc. 3% | - | 1.60 | - | - | |
Ontario (Province Of) 2.7% | - | 1.53 | - | - | |
Saskatchewan (Province Of) 2.65% | - | 1.48 | - | - | |
United States Treasury Notes 3.875% | - | 1.30 | - | - | |
Royal Bank of Canada 5.235% | - | 1.24 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Franklin Bissett Core Plus Bond Fun | 2.37B | 5.67 | 0.26 | 2.32 | ||
Franklin Bissett Corporate Bond Fun | 84.59M | 7.86 | 2.04 | 3.19 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét