
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 1.360 | 19.330 | 17.970 |
Trái Phiếu | 95.120 | 95.120 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 3.300 | 3.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.210 | 0.210 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 76.812 | 40.934 |
Phái sinh | -0.024 | 30.751 |
Giấy Tờ Có Giá | 16.848 | 7.308 |
Tiền mặt | 1.387 | 31.876 |
Chính phủ | 1.674 | 44.575 |
Số vị thế mua: 330
Số vị thế bán: 32
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Tikehau Clo XIII Designated Activity Co. 3.346% | XS3006147444 | 1.70 | - | - | |
AB Carval Euro CLO III-C Designated Activity Co. 4.006% | XS3019298622 | 1.36 | - | - | |
Mbh Bank Nyrt. 5.25% | XS2978001324 | 1.31 | - | - | |
UniCredit S.p.A. 5.625% | IT0005636532 | 1.30 | - | - | |
Avoca CLO XXVIII Designated Activity Company 3.436% | XS2902695043 | 1.28 | - | - | |
Rockford Tower Europe Clo 2024-1 Designated Activity Co. 3.456% | XS2864521088 | 1.28 | - | - | |
Avoca CLO XXXI DAC 3.406% | XS2868165502 | 1.27 | - | - | |
BNP Paribas SA 3.945% | FR001400XHU4 | 1.23 | - | - | |
Banco Bilbao Vizcaya Argentaria SA 4% | XS3009012470 | 1.13 | - | - | |
TotalEnergies SE 4.12% | XS2937308497 | 1.13 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carmignac Securite A EUR Ydis | 5.2B | 1.21 | 3.89 | 1.07 | ||
Carmignac Securite A EUR Acc | 5.2B | 1.14 | 3.51 | 0.97 | ||
FR00140081Y1 | 1.86B | 1.37 | 7.63 | - | ||
FR001400KAV4 | 1.26B | 1.45 | - | - | ||
FR0010149161 | 1.15B | 0.77 | 2.53 | 0.48 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét