Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 102.090 | 102.090 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 6.300 | 6.300 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.540 | 0.540 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 69.109 | 39.814 |
Giấy Tờ Có Giá | 30.287 | 7.919 |
Chính phủ | 3.235 | 44.939 |
Phái sinh | 0.080 | 30.492 |
Số vị thế mua: 269
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Avoca CLO XXXI DAC 4.67% | XS2868165502 | 3.00 | - | - | |
Rockford Tower Europe CLO 2024 DAC | XS2864521088 | 2.98 | - | - | |
Avoca CLO XXVIII Designated Activity Company | XS2902695043 | 2.98 | - | - | |
Conte 13x A1 0 10/15/37 | XS2887783293 | 2.38 | - | - | |
ELM BV 3.88% | XS2891674637 | 2.03 | - | - | |
OCP Euro Clo 2024-10 Designated Activity Co. 4.89% | XS2854409807 | 2.00 | - | - | |
Fidelity Grand Harbour CLO 2024-1 Designated Activity Co. 4.73% | XS2854942658 | 2.00 | - | - | |
Finnair Oyj 4.75% | FI4000571260 | 1.87 | - | - | |
Lloyds Banking Group PLC 3.5% | XS2868171229 | 1.82 | - | - | |
Golar LNG Limited 7.75% | NO0013331223 | 1.78 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Carmignac Securite A EUR Ydis | 4.54B | 4.47 | 1.27 | 0.99 | ||
Carmignac Securite A EUR Acc | 4.54B | 4.47 | 1.09 | 0.93 | ||
FR00140081Y1 | 1.74B | 6.27 | - | - | ||
FR0010149161 | 985.85M | 2.95 | 2.01 | 0.36 | ||
FR001400KAV4 | 679.55M | 6.83 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét