
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 168.160 | 168.650 | 0.490 |
Chuyển Đổi | 3.240 | 3.240 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.720 | 0.720 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 86.958 | 57.923 |
Chính phủ | 74.740 | 25.265 |
Phái sinh | 5.903 | 21.045 |
Tiền mặt | -72.289 | 17.319 |
Số vị thế mua: 261
Số vị thế bán: 27
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future Dec 25 | - | 36.70 | - | - | |
Euro Bund Future Dec 25 | DE000F1ZLHP8 | 31.63 | - | - | |
Long Gilt Future Dec 25 | - | 3.99 | - | - | |
Lazard Euro Short Term Money Market C | FR0011291657 | 2.21 | - | - | |
Lazard Global Green Bond Opport EC EUR | FR001400BVQ9 | 1.20 | - | - | |
Raiffeisen Bank International AG 7.375% | XS2785548053 | 0.90 | - | - | |
Banco Santander, S.A. 3.625% | XS2388378981 | 0.87 | - | - | |
Ibercaja Banco S.A. 9.125% | ES0844251019 | 0.87 | - | - | |
Lazard Emerg Mrkts Corp Dbt EA Acc EUR H | IE00BKF07Y78 | 0.85 | - | - | |
Piraeus Financial Holdings S.A 5.375% | XS2901369897 | 0.84 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Lazard Convertible Global R | 2.44B | 1.03 | 3.74 | 5.58 | ||
Lazard Convertible Global A | 2.44B | 1.52 | 4.42 | 6.27 | ||
FR0013185535 | 2.44B | 11.46 | 8.11 | 5.45 | ||
FR0010235507 | 1.3B | 4.47 | 3.53 | 4.55 | ||
FR0010230490 | 1.3B | 3.94 | 2.83 | 3.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét