Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Trái Phiếu | 145.790 | 230.270 | 84.480 |
Khác | 2.230 | 2.230 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 4.959 | 14.932 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 0.430 | 6.394 |
Giá trên doanh thu | 1.797 | 1.849 |
Giá và dòng tiền mặt | 8.083 | 10.896 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.924 | 2.696 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | - | 11.506 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 182.324 | 148.727 |
Phái sinh | -0.382 | 320.217 |
Tiền mặt | -95.811 | 770.761 |
Doanh Nghiệp | 6.573 | 19.207 |
Giấy Tờ Có Giá | 0.008 | 3.387 |
Số vị thế mua: 237
Số vị thế bán: 169
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Euro Schatz Future Sept 24 | - | 38.93 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379429 | 22.60 | - | - | |
EURNOK C12.25 0824 | - | 13.53 | - | - | |
Italy 4.4 01-May-2033 | IT0005518128 | 12.16 | 107.610 | -0.04% | |
Belgium (Kingdom Of) 0% | BE0312795678 | 11.89 | - | - | |
Long-Term Euro BTP Future Sept 24 | - | 10.68 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379411 | 8.62 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 8.5% | MX0MGO0000H9 | 7.35 | - | - | |
EURCZK C26 0924 | - | 6.77 | - | - | |
Mexico (United Mexican States) 7.5% | MX0MGO0000D8 | 5.90 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0013393295 | 423.78M | -3.21 | 4.05 | - | ||
FR0013534898 | 13.5M | -66.23 | -65.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét