Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.320 | 22.200 | 1.880 |
Trái Phiếu | 75.750 | 76.350 | 0.600 |
Chuyển Đổi | 1.980 | 1.980 | 0.000 |
Khác | 1.960 | 1.980 | 0.020 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 74.483 | 47.469 |
Tiền mặt | 19.430 | 20.090 |
Giấy Tờ Có Giá | 1.476 | 4.292 |
Chính phủ | 0.677 | 22.828 |
Số vị thế mua: 355
Số vị thế bán: 43
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Mny Mkt Fd S/T (EUR) ZC-D | LU2898189019 | 1.92 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI Z C | FR0014005XL2 | 1.21 | - | - | |
Amundi Ultra Short Term Bond SRI I C | FR0011088657 | 1.06 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity SRI Z C | FR0014005XM0 | 1.05 | - | - | |
Intesa Sanpaolo S.p.A. | XS2719281227 | 0.83 | - | - | |
NIBC Bank N.V. 6.375% | XS2630448434 | 0.81 | - | - | |
Crelan S.A. 5.375% | BE0002872530 | 0.79 | - | - | |
Arval Service Lease SA 4.25% | FR001400H8D3 | 0.79 | - | - | |
Crelan S.A. 5.75% | BE0002913946 | 0.78 | - | - | |
Bank of Montreal | XS2798993858 | 0.74 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0010251660 | 54.44B | 3.87 | 2.41 | 0.57 | ||
FR0011408764 | 35.84B | 3.58 | 2.13 | 0.33 | ||
FR0013289386 | 36.92B | 3.83 | 2.34 | - | ||
FR0011176635 | 23.38B | 3.66 | 2.17 | 0.37 | ||
FR0010829697 | 4.08B | 4.36 | 2.44 | 0.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét