Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 87.470 | 87.640 | 0.170 |
Trái Phiếu | 12.500 | 18.780 | 6.280 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.010 | 1.790 | 1.780 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 78.452 | 32.762 |
Chính phủ | 8.191 | 33.109 |
Doanh Nghiệp | 13.114 | 27.235 |
Số vị thế mua: 108
Số vị thế bán: 11
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France (Republic Of) 0% | FR0128379478 | 5.04 | - | - | |
Ofi Invest ISR Monétaire CT C | FR0000985558 | 4.89 | - | - | |
Ostrum SRI Cash I | FR0010529743 | 4.89 | - | - | |
Lloyds Bank Corporate Markets PLC 3.455% | XS2898793406 | 3.39 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379460 | 3.03 | - | - | |
Banque Palatine 3.435% | FR0128503598 | 1.73 | - | - | |
Credit Agricole Consumer Finance S.A. 3.435% | FR0128607613 | 1.72 | - | - | |
BPCE SA 3.365% | FR0128607142 | 1.72 | - | - | |
BPCE SA 3.445% | FR0128657550 | 1.71 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel 3.465% | FR0128817725 | 1.69 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0000991390 | 3.06B | 3.23 | 2.09 | 0.48 | ||
FR0013258647 | 336.39M | 4.68 | 0.09 | - | ||
La Francaise Index Variable C | 155.33M | 5.08 | 3.05 | 1.17 | ||
La Francaise Obligations Europe Sai | 11.28M | 3.23 | -1.16 | 0.70 | ||
La Francaise Obligations Europe SAC | 162.56M | 2.86 | -1.57 | 0.51 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét