Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 0.610 | 37.400 | 36.790 |
Trái Phiếu | 96.480 | 96.600 | 0.120 |
Chuyển Đổi | 0.880 | 0.880 | 0.000 |
Khác | 2.030 | 2.710 | 0.680 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 96.191 | 36.423 |
Tiền mặt | 0.837 | 33.181 |
Phái sinh | 0.008 | 31.969 |
Chính phủ | 0.867 | 45.803 |
Số vị thế mua: 125
Số vị thế bán: 52
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
La Française Trésorerie ISR I | FR0010609115 | 3.23 | - | - | |
Virgin Media Sec Finance PLC 5% | XS1555173019 | 2.03 | - | - | |
IHO Verwaltungs GmbH 3.875% | XS2004451121 | 1.88 | - | - | |
Banco de Credito Social Cooperativo S.A. 8% | XS2535283548 | 1.73 | - | - | |
Banco de Sabadell SA 5.38% | XS2528155893 | 1.69 | - | - | |
CCO Holdings, LLC/ CCO Holdings Capital Corp. 5.13% | - | 1.59 | - | - | |
Deutsche Bank AG 4% | XS2480050090 | 1.55 | - | - | |
Belden Inc. 3.38% | XS1640668940 | 1.55 | - | - | |
Vertical Midco GmbH 4.38% | XS2199597456 | 1.53 | - | - | |
Loxam SAS 5.75% | XS2031871143 | 1.51 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0000991390 | 3.54B | 0.97 | 1.24 | 0.27 | ||
FR0013289022 | 3.54B | 0.98 | 1.29 | - | ||
La Francaise Index Variable C | 147.07M | 1.90 | 2.08 | 0.89 | ||
La Francaise Obligations Europe Sai | 98.05M | 0.38 | -2.23 | 0.85 | ||
La Francaise Obligations Europe SAC | 98.05M | 0.28 | -2.62 | 0.68 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét