
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 5.680 | 40.880 | 35.200 |
Chứng Khoán | 24.120 | 24.280 | 0.160 |
Trái Phiếu | 68.870 | 69.030 | 0.160 |
Chuyển Đổi | 0.410 | 0.410 | 0.000 |
Khác | 0.920 | 1.190 | 0.270 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.595 | 16.123 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.609 | 2.371 |
Giá trên doanh thu | 1.981 | 1.768 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.183 | 10.005 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.760 | 2.638 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.493 | 10.137 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 30.000 | 20.060 |
Công Nghiệp | 13.370 | 12.055 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.940 | 11.582 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.820 | 11.018 |
Dịch Vụ Tài Chính | 11.310 | 17.553 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.850 | 7.106 |
Bất Động Sản | 5.950 | 4.021 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 2.480 | 7.218 |
Năng lượng | 2.090 | 3.895 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.480 | 5.274 |
Tiện ích | 0.710 | 3.452 |
Số vị thế mua: 33
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
10 Year Treasury Note Future June 25 | - | 18.26 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity SRI IC C | FR0010251660 | 18.15 | 250,924.703 | +0.01% | |
ODDO BHF Green Bond DP EUR | DE000A2JQGY8 | 13.31 | - | - | |
Ostrum SRI Money Plus I (C) EUR | FR0010885236 | 8.62 | - | - | |
Oddo Compass Euro Credit Short Duration CP-EUR | LU0628638206 | 6.31 | 12.628 | +0.10% | |
Sycomore Sélection Crédit I | FR0011288489 | 5.80 | 143.060 | +0.31% | |
Euro Bund Future June 25 | DE000F1B2NG7 | 4.88 | - | - | |
United States Treasury Notes 4% | - | 4.65 | - | - | |
Pioneer Funds - U.S. Fundamental Growth I EUR ND | LU1883855246 | 4.25 | 12,850.350 | -0.36% | |
Oddo BHF Euro Short Term Bond CI-EUR | FR0013336393 | 4.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Oddo Avenir Europe CN EUR | 1.21B | -3.19 | 0.72 | 4.27 | ||
Oddo Avenir Europe DR EUR | 1.21B | -3.49 | -0.18 | 3.42 | ||
Oddo Avenir Europe Ci EUR | 1.21B | -3.19 | 0.43 | 4.19 | ||
Oddo Avenir Europe CR EUR | 1.21B | -3.50 | -0.21 | 3.40 | ||
Oddo BHF Avenir CN EUR | 484.79M | -3.61 | -0.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét