Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 99.580 | 200.140 | 100.560 |
Trái Phiếu | 8.540 | 8.540 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 10.438 | 14.250 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1.396 | 1.864 |
Giá trên doanh thu | 0.928 | 1.311 |
Giá và dòng tiền mặt | 5.619 | 8.291 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.512 | 2.746 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.590 | 9.961 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Phái sinh | 2.447 | 25.164 |
Tiền mặt | -10.621 | 144.448 |
Chính phủ | 8.540 | 11.579 |
Doanh Nghiệp | 0.010 | 11.541 |
Số vị thế mua: 576
Số vị thế bán: 502
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
E-mini S&P 500 Future Sept 22 | - | 54.61 | - | - | |
DJES BANKS 0922 | - | 39.11 | - | - | |
MME MSCI EMER 0922 | - | 15.21 | - | - | |
Dj Stx600 Aut 0922 | - | 10.60 | - | - | |
European Union 0% | EU000A3K4C91 | 10.14 | - | - | |
TOPIX Future Sept 22 | - | 9.86 | - | - | |
Japan (Government Of) 0% | JP1740691N38 | 9.27 | - | - | |
France (Republic Of) 0% | FR0127176438 | 9.03 | - | - | |
Belgium (Kingdom Of) 0% | BE0312783559 | 8.38 | - | - | |
FTSE 100 Index Future Sept 22 | - | 8.22 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0013393329 | 1.31B | -7.77 | 9.24 | - | ||
FR0013186707 | 1.31B | -6.92 | 11.61 | - | ||
FR0010930438 | 1.31B | -6.47 | 12.22 | 11.98 | ||
FR0010923383 | 216.59M | -7.94 | 8.74 | 4.46 | ||
FR0013393220 | 209.9M | -5.97 | 12.01 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét