Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 5 | 92 | 87 |
Trái Phiếu | 621 | 881 | 260 |
Ưu Đãi | 0 | 0 | 0 |
Khác | 0 | 1 | 0 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 7 | 15 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 1 | 6 |
Giá trên doanh thu | 1 | 2 |
Giá và dòng tiền mặt | 4 | 11 |
Tỷ suất Cổ tức | 6 | 3 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 6 | 12 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Chính phủ | 554 | 149 |
Phái sinh | -4 | 324 |
Tiền mặt | -473 | 771 |
Doanh Nghiệp | 5 | 19 |
Số vị thế mua: 345
Số vị thế bán: 255
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Long-Term Euro BTP Future Sept 24 | - | 87.78 | - | - | |
Euro Schatz Future Sept 24 | - | 83.15 | - | - | |
CHFJPY P145 0924 | - | 43.98 | - | - | |
DJES BANKS 0924 | - | 29.24 | - | - | |
Euro Bobl Future Sept 24 | - | 24.64 | - | - | |
USDMXN C18.5 0724 | - | 23.51 | - | - | |
EURCZK C26 0924 | - | 22.45 | - | - | |
CHFJPY P140 0924 | - | 21.99 | - | - | |
EURNOK C12.25 0824 | - | 20.21 | - | - | |
USDCHF C0.92 0824 | - | 19.59 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FR0010930438 | 1.29B | -8.61 | 13.32 | 11.31 | ||
FR0013393329 | 1.29B | -10.18 | 9.74 | - | ||
FR0013186707 | 1.29B | -9.16 | 12.74 | - | ||
H2O Allegro EUR-I C | 210.35M | -6.22 | 15.35 | 9.66 | ||
FR0013393220 | 210.35M | -7.74 | 13.61 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét