
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 25.320 | 25.400 | 0.080 |
Chứng Khoán | 0.010 | 0.010 | 0.000 |
Trái Phiếu | 74.250 | 75.220 | 0.970 |
Ưu Đãi | 0.390 | 0.390 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.130 | 0.100 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 27.971 | 23.868 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.333 | 1.794 |
Giá trên doanh thu | 1.240 | 1,331.960 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.669 | 6.694 |
Tỷ suất Cổ tức | 0.274 | 3.538 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 18.408 | 13.548 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Doanh Nghiệp | 68.542 | 47.137 |
Chính phủ | 16.739 | 60.434 |
Tiền mặt | 14.753 | 43.295 |
Phái sinh | -0.131 | 81.760 |
Số vị thế mua: 136
Số vị thế bán: 54
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
France (Republic Of) | FR0128690668 | 4.96 | - | - | |
Candriam Monétaire SICAV Z C | FR0013248390 | 4.88 | - | - | |
Eib Ap30 Eur 4 | XS0505157965 | 3.28 | 107.00 | +0.03% | |
France (Republic Of) | FR0128690635 | 2.98 | - | - | |
Deutsche Bank AG 5.625% | DE000DL19VB0 | 2.97 | - | - | |
JPMorgan Chase & Co. 4.457% | XS2717291970 | 2.15 | - | - | |
Legrand SA 3.5% | FR001400I5S6 | 2.08 | - | - | |
Teva Pharmaceutical Finance Netherlands II B.V 3.75% | XS2406607098 | 2.01 | - | - | |
France (Republic Of) | FR0128537190 | 1.98 | - | - | |
Unibail-Rodamco-Westfield SE 2.875% | FR0013330537 | 1.81 | - | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét