
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 136.030 | 136.110 | 0.080 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 135.615 | 32.261 |
Doanh Nghiệp | 6.617 | 28.318 |
Chính phủ | -42.497 | 34.021 |
Số vị thế mua: 355
Số vị thế bán: 111
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DAT LBP 01/04/25 | - | 5.21 | - | - | |
CACEIS Bank | - | 3.67 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity Select Z C | FR0014005XM0 | 3.11 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 3.10 | - | - | |
NTT FINANCE UK ZCP 17-06-25 | - | 1.71 | - | - | |
BELFIUS BANQUE SA/NV 140425 FIX 2.755 | - | 1.29 | - | - | |
ENGIE SA 070425 OISEST 0.1 | - | 1.08 | - | - | |
SSE PLC. 080425 FIX 2.85 | - | 1.08 | - | - | |
COCA-COLA EUROPA 140425 FIX 2.485 | - | 1.08 | - | - | |
FERROVIE DELLO STATO ITALIANE SPA 160425 | - | 1.08 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edmond de Rothschild Euro Sustainab | 368.35M | 0.52 | 2.87 | 1.72 | ||
Dodeca | 10.21M | -1.63 | 4.01 | 2.41 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét