
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 138.580 | 138.600 | 0.020 |
Chuyển Đổi | 0.180 | 0.180 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.070 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 138.047 | 32.812 |
Doanh Nghiệp | 5.340 | 29.783 |
Chính phủ | -43.635 | 35.221 |
Số vị thế mua: 365
Số vị thế bán: 111
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
CACEIS Bank | - | 8.24 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity Select Z C | FR0014005XM0 | 3.40 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 3.40 | - | - | |
NTT FINANCE UK ZCP 17-06-25 | - | 1.65 | - | - | |
BMW FIN ZCP 28-05-25 | - | 1.24 | - | - | |
BOUYGUES 100625 FIX 2.375 | - | 1.24 | - | - | |
ENGIE SA 070725 OISEST 0.15 | - | 1.03 | - | - | |
AIR LIQUIDE FINANCE 100725 FIX 2.28 | - | 1.03 | - | - | |
BANQUE FEDERATIVE 050925 OISEST 0.33 | - | 0.84 | - | - | |
ENGIE SA 110825 OISEST 0.18 | - | 0.83 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edmond de Rothschild Euro Sustainab | 375.86M | 1.27 | 3.42 | 1.86 | ||
Dodeca | 10.21M | 0.77 | 5.12 | 2.64 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét