Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 132.220 | 132.270 | 0.050 |
Chuyển Đổi | 0.080 | 0.080 | 0.000 |
Khác | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 132.042 | 34.750 |
Doanh Nghiệp | 7.058 | 26.735 |
Chính phủ | -39.212 | 33.120 |
Số vị thế mua: 330
Số vị thế bán: 91
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
DAT LBP 02/12/24 | - | 4.42 | - | - | |
CACEIS Bank | - | 3.87 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity SRI Z C | FR0014005XM0 | 2.76 | - | - | |
Amundi Euro Liquidity-Rated SRI Z | FR0014005XN8 | 2.31 | - | - | |
AMCOR UK FINANCE PLC 240125 FIX 3.2 | - | 1.88 | - | - | |
UNEDIC 220125 FIX 3.04 | - | 1.48 | - | - | |
IBERDROLA INTERNATIONAL BV 230125 FIX 3. | - | 1.24 | - | - | |
MUFG BANK, LTD., LONDON BRANCH 270125 FI | - | 1.24 | - | - | |
DEKABANK DEUTSCHE GIROZENTRALE 040325 FI | - | 1.23 | - | - | |
UNICREDIT SPA-LONDON BRANCH 100325 OISEST 0.2 | - | 1.01 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Edmond de Rothschild Euro Sustainab | 345.5M | 5.51 | 0.24 | 1.81 | ||
Dodeca | 10.21M | 8.36 | 2.29 | 2.96 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét