
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 93.230 | 93.240 | 0.010 |
Trái Phiếu | 6.670 | 6.780 | 0.110 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.070 | 0.230 | 0.160 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 92.865 | 32.239 |
Doanh Nghiệp | 6.965 | 31.204 |
Chính phủ | 0.017 | 33.846 |
Phái sinh | 0.006 | 0.153 |
Số vị thế mua: 172
Số vị thế bán: 69
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Disponibiliú | - | 10.81 | - | - | |
Ostrum SRI Money Plus SI | FR001400R6K0 | 4.91 | - | - | |
Arkéa Support Monétaire SI | FR0007045109 | 4.91 | - | - | |
AXA Banque S.A. | FR0128664838 | 1.93 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR0128956440 | 1.71 | - | - | |
La Banque Postale | FR0128933597 | 1.33 | - | - | |
Lloyds Bank Corporate Markets PLC | XS3059595531 | 1.32 | - | - | |
Societe Generale S.A. | FR0128735091 | 1.16 | - | - | |
Banque Federative du Credit Mutuel | FR0128786508 | 1.15 | - | - | |
BNP Paribas SA | FR0128562651 | 0.97 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ofi RS European Convertible Bond iC | 178.35M | 6.92 | 5.57 | 1.57 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét