Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 87.070 | 87.110 | 0.040 |
Trái Phiếu | 12.870 | 12.920 | 0.050 |
Khác | 0.060 | 0.100 | 0.040 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 86.390 | 35.184 |
Doanh Nghiệp | 13.406 | 26.149 |
Chính phủ | 0.038 | 33.255 |
Số vị thế mua: 146
Số vị thế bán: 42
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Disponibiliú | - | 7.80 | - | - | |
BNP Paribas SA | FR0128299262 | 4.00 | - | - | |
Federal Support Monétaire ESG SI | FR0007045109 | 3.61 | - | - | |
BNP Paribas SA | FR0128252949 | 2.01 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR0128509272 | 1.99 | - | - | |
ING Bank N.V. | FR0128509702 | 1.99 | - | - | |
AXA Banque S.A. | FR0128664838 | 1.97 | - | - | |
BFT France Monétaire Court Terme ISR I2C | FR0013067808 | 1.92 | - | - | |
Svenska Handelsbanken AB | FR0128458371 | 1.91 | - | - | |
Credit Agricole S.A. | FR0128382043 | 1.81 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Ofi RS European Convertible Bond iC | 166.27M | 4.70 | -1.13 | 1.47 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét