Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.09 | 67.61 | 63.52 |
Chứng Khoán | 58.35 | 70.05 | 11.70 |
Trái Phiếu | 35.68 | 69.67 | 33.99 |
Chuyển Đổi | 0.96 | 1.02 | 0.06 |
Ưu Đãi | 0.13 | 0.13 | 0.00 |
Khác | 0.78 | 75.82 | 75.04 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 14.61 | 15.41 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.00 | 2.26 |
Giá trên doanh thu | 1.46 | 1.62 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.46 | 9.86 |
Tỷ suất Cổ tức | 3.02 | 2.89 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.71 | 10.51 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 21.57 | 17.68 |
Công nghệ | 14.78 | 16.74 |
Công Nghiệp | 13.16 | 11.75 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.36 | 10.32 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.74 | 10.49 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.80 | 7.78 |
Vật Liệu Cơ Bản | 6.76 | 5.44 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.16 | 6.34 |
Năng lượng | 4.14 | 4.41 |
Bất Động Sản | 3.75 | 6.15 |
Tiện ích | 2.79 | 3.55 |
Số vị thế mua: 32
Số vị thế bán: 20
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
HSBC Global Corporate Bond ETF S2CHGBP | IE00BGWL6L53 | 9.83 | - | - | |
Fidelity Index Pacific ex Japan Fund P Accumulatio | GB00BHZK8G51 | 9.43 | 2.068 | +1.50% | |
Royal London Short Term Money Market Fund Y Acc | GB00B8XYYQ86 | 7.24 | 1.141 | 0% | |
Fidelity Index UK Fund P Accumulation | GB00BJS8SF95 | 6.96 | 1.81 | +0.76% | |
Vanguard Global Bond Index Fund GBP Hedged Accumul | IE00B50W2R13 | 5.14 | 151.631 | -0.21% | |
Fidelity Index US Fund P Accumulation | GB00BJS8SH10 | 4.29 | 5.05 | +1.76% | |
GS EM CORE Eq I Acc GBP | LU1984513553 | 4.28 | - | - | |
Cheyne Global Credit GCD IJ3 £ | IE00BYQFS466 | 4.08 | - | - | |
BlackRock UK Equity Tracker Fund D Acc | GB00B7C44X99 | 3.88 | 3.06 | 0% | |
SVS AllianceBernst Conc US Eq I GBP Acc | GB00BL4SF671 | 3.85 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FP WHEB Sustainability Fund C Acc | 194.33M | -0.17 | -4.70 | 7.14 | ||
FP WHEB Sustainability Fund C GBP I | 252.06M | 1.39 | -3.19 | 7.95 | ||
FP WHEB Sustainability Fund A Acc | 3.99M | -0.76 | -5.32 | 6.44 | ||
Assets Fund Class C Accumulation | 139.24M | 17.63 | 6.90 | 9.94 | ||
Assets Fund Class C Income | 139.24M | 17.59 | 6.90 | 10.03 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét