
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.85 | 4.47 | 1.62 |
Chứng Khoán | 97.12 | 97.35 | 0.23 |
Trái Phiếu | 0.03 | 0.03 | 0.00 |
Khác | 0.01 | 0.01 | 0.00 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.44 | 18.07 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.62 | 3.05 |
Giá trên doanh thu | 1.88 | 2.23 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.78 | 12.39 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.78 | 2.03 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.39 | 10.67 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.97 | 24.11 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.24 | 16.38 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.65 | 12.98 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.31 | 10.73 |
Công Nghiệp | 10.89 | 11.41 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.85 | 7.95 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.49 | 7.64 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.83 | 3.92 |
Năng lượng | 3.07 | 3.49 |
Bất Động Sản | 2.60 | 2.72 |
Tiện ích | 2.10 | 2.59 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares North American Eq Idx (UK) L Acc | GB00B08HD588 | 17.04 | - | - | |
Legal & General International Index Trust C Acc | GB00BG0QP604 | 16.35 | 2.98 | -0.40% | |
Legal & General US Index Trust C Acc | GB00BG0QPL51 | 14.07 | 13.23 | -0.45% | |
BlackRock European Dynamic Fund FA Accumulation | GB00BCZRNL16 | 4.73 | 3.03 | -0.11% | |
Vanguard S&P 500 UCITS USD Inc | IE00B3XXRP09 | 4.18 | 91.53 | -1.00% | |
iShares Core MSCI World UCITS | IE00B4L5Y983 | 4.11 | 112.81 | -0.43% | |
Orbis OEIC Global Equity Fund Standard Share Class | GB00BJ02KW01 | 3.86 | 30.54 | +0.08% | |
Invesco EQQQ NASDAQ-100 UCITS | IE0032077012 | 3.85 | 42,572.0 | -1.11% | |
RWC Funds - RWC Global Horizon Fund Class B GBP Ca | LU0943337419 | 3.79 | 285.543 | -0.40% | |
Morgan Stanley Funds UK Global Brands Fund I Accum | GB0032482498 | 3.78 | 168.30 | +0.24% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
FP WHEB Sustainability Fund A Acc | 3.96M | -3.25 | -6.36 | 6.25 | ||
FP WHEB Sustainability Fund C Acc | 132.96M | 5.28 | 0.94 | 7.42 | ||
FP WHEB Sustainability Fund C GBP I | 258.01M | -2.62 | -5.75 | 6.96 | ||
Assets Fund Class C Accumulation | 142.73M | 3.87 | 9.07 | 10.46 | ||
Assets Fund Class C Income | 142.73M | 3.87 | 9.06 | 10.54 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét