
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 57.540 | 57.540 | 0.000 |
Trái Phiếu | 2.100 | 2.100 | 0.000 |
Khác | 40.360 | 40.360 | 0.000 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tiền mặt | 57.542 | 48.310 |
Doanh Nghiệp | 2.103 | 4.815 |
Số vị thế mua: 12
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Cash | - | 41.44 | - | - | |
THE EXPORT-IMPORT BANK OF CHINA BOND 2024 9 | - | 2.10 | - | - | |
BANK OF WENZHOU CO.,LTD. 2024 CD245 | - | 2.02 | - | - | |
BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 24TH ISSUANCE | - | 2.02 | - | - | |
POSTAL SAVINGS BANK OF CHINA CO., LTD. 2024 CD32 | - | 2.01 | - | - | |
AGRICULTURAL DEVELOPMENT BANK OF CHINA BOND 2024 1 | - | 1.82 | - | - | |
INDUSTRIAL AND COMMERCIAL BANK OF CHINA LIMITED 2024 NEGOTIABLE CD 27 | - | 1.68 | - | - | |
BANK OF JIUJIANG CO., LTD. 2024 CD196 | - | 1.68 | - | - | |
CHINA MINSHENG BANKING CORP.,LTD. 2024 CD387 | - | 1.68 | - | - | |
QILU BANK CO., LTD. 2024 NEGOTIABLE CERTIFICATES OF DEPOSIT 150TH ISSUANCE | - | 1.67 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Founder Fubon Money Market Fund A | 5.89B | 0.33 | 1.64 | 2.49 | ||
Founder Fubon Money Market Fund B | 5.89B | 0.38 | 1.88 | 2.74 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét