
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 14.970 | 49.300 | 34.330 |
Chứng Khoán | 55.240 | 55.240 | 0.000 |
Trái Phiếu | 29.410 | 29.410 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.280 | 0.280 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.600 | 15.326 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.347 | 2.141 |
Giá trên doanh thu | 1.555 | 1.599 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.004 | 9.237 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.595 | 2.957 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 12.314 | 10.235 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.230 | 17.884 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 14.890 | 12.086 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.590 | 16.859 |
Công Nghiệp | 11.180 | 13.321 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.020 | 9.548 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 7.710 | 6.660 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 7.090 | 7.302 |
Năng lượng | 3.980 | 5.379 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.410 | 7.157 |
Tiện ích | 2.690 | 4.173 |
Bất Động Sản | 1.210 | 2.075 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Vanguard S&P 500 UCITS Acc | IE00BFMXXD54 | 16.64 | 83.10 | -0.50% | |
Mutuafondo Corto Plazo L FI | ES0165142011 | 15.05 | - | - | |
Source Euro Stoxx 50 TR A UCITS | IE00B60SWX25 | 13.69 | 136.10 | -0.19% | |
Invesco EQQQ NASDAQ-100 UCITS ETF Acc | IE00BFZXGZ54 | 10.89 | 318.77 | -0.59% | |
Amundi ETF Euro Stoxx 50 UCITS | LU1681047236 | 10.57 | 139.64 | -0.17% | |
PIMCO Short-Term High Yield Corporate Bond Source | IE00B7N3YW49 | 10.07 | 93.69 | +0.06% | |
Obligaciones Tf 6% Ge29 Eur | ES0000011868 | 3.59 | 113.31 | -0.02% | |
Lyxor Core MSCI Japan (DR) | LU1781541252 | 3.40 | 19.60 | +0.89% | |
db x-trackers II iBoxx EUR High | LU1109942653 | 2.92 | 16.01 | +0.05% | |
iShares Core € Govt Bond UCITS ETF EUR | IE00B4WXJJ64 | 1.95 | 94.49 | +0.06% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondomutua PP | 50.74M | 0.97 | 2.76 | 0.44 | ||
Fondomutua Conservador | 25.75M | 1.20 | 3.79 | -0.36 | ||
Fondomutua Renta Variable Global PP | 23.1M | 4.15 | 1.99 | 3.60 | ||
Mirabaud Crecimiento PP | 2.28M | -10.57 | 1.09 | 3.18 | ||
Fondomutua Iron Plus | 1.16M | 0.95 | 2.71 | -0.95 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét