
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 12.200 | 12.660 | 0.460 |
Chứng Khoán | 31.260 | 31.260 | 0.000 |
Trái Phiếu | 56.500 | 56.500 | 0.000 |
Khác | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 15.763 | 18.238 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.277 | 2.892 |
Giá trên doanh thu | 1.658 | 2.081 |
Giá và dòng tiền mặt | 9.594 | 11.164 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.725 | 2.183 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.869 | 10.156 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 16.880 | 14.064 |
Công nghệ | 16.630 | 25.924 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 13.110 | 9.363 |
Công Nghiệp | 12.710 | 11.069 |
Vật Liệu Cơ Bản | 8.860 | 6.901 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 8.800 | 8.824 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.060 | 9.642 |
Chăm sóc Sức khỏe | 6.770 | 7.488 |
Năng lượng | 3.190 | 2.563 |
Bất Động Sản | 2.850 | 3.376 |
Tiện ích | 2.140 | 2.039 |
Số vị thế mua: 29
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 2, S.A. de C.V. F.I.I. | MX51FO050011 | 12.25 | 88.999 | +0.02% | |
iShares MSCI ACWI Index Fund | US4642882579 | 10.13 | 129.76 | -0.08% | |
Fondo SAM Renta Variable 20, S.A. de C.V. F.I.R.V. | MX52ST230083 | 8.51 | 4.759 | +0.28% | |
Gob de Mexico UDIBONO 3% 03/12/26 | MX0SGO0000M6 | 7.58 | - | - | |
Gob de Mexico BONOS (20 Años) 8.5% 02/03/28 | MX0MGO0001G9 | 5.69 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BJ5JMP33 | 5.06 | 8,718.49 | +0.03% | |
Gob de Mexico CETES 04/09/25 | MXBIGO000V29 | 4.50 | - | - | |
Gob de Mexico CETES 24/12/25 | MXBIGO000VJ1 | 4.49 | - | - | |
Fondo SAM Deuda 4, S.A. de C.V. F.I.I.D. F | MX51ST0C0061 | 4.48 | 56.012 | -0.04% | |
JPM BetaBuilders US Treasury Bond 0-1 yr UCITS MXN | IE000YPFB7Q4 | 4.38 | 12,358.00 | -0.09% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondo FSE 2 A | 28.99B | 4.50 | 10.67 | - | ||
Fondo FSE 2 B1 | 28.99B | 3.68 | 8.91 | 2.51 | ||
Fondo Santander S15 SA C1 | 4.68B | 9.60 | 9.26 | 6.50 | ||
Fondo Santander S15 SA C2 | 4.68B | 9.75 | 9.58 | 6.84 | ||
Fondo Santander S15 SA C3 | 4.68B | 9.85 | 9.77 | 7.13 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét