Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.420 | 31.740 | 1.320 |
Chứng Khoán | 1.120 | 1.120 | 0.000 |
Trái Phiếu | 53.740 | 53.740 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 14.700 | 14.700 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 20.134 | 23.693 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.684 | 2.519 |
Giá trên doanh thu | 1.990 | 3.048 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.765 | 14.715 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.693 | 3.366 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.316 | 12.322 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.680 | 26.544 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.680 | 23.321 |
Chăm sóc Sức khỏe | 15.390 | 12.763 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 10.570 | 9.191 |
Công Nghiệp | 7.590 | 8.237 |
Tiện ích | 6.980 | 25.033 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 6.060 | 8.214 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.750 | 9.487 |
Năng lượng | 2.980 | 3.280 |
Vật Liệu Cơ Bản | 0.820 | 1.851 |
Bất Động Sản | 0.490 | 5.587 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 0
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS Acc | IE00BGSF1X88 | 18.41 | 114.08 | +0.05% | |
Amundi Floating Rate USD Corporate | LU1681040900 | 14.68 | 128.45 | -0.02% | |
Vanguard U.S. Treasury 0-1 Year Bond UCITS USD Acc | IE00BLRPPV00 | 14.47 | 55.85 | +0.05% | |
WisdomTree USD Floating Rate Treasury Bond UCITS - | IE00BJJYYX67 | 12.70 | 55.96 | +0.07% | |
iShares 3-7 Year Treasury Bond ETF | - | 8.33 | - | - | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 7.30 | 125.47 | +0.00% | |
JPM BetaBuilders US Treasury Bond 0-1 yr UCITS Acc | IE00BJK3WF00 | 5.11 | 113.55 | 0.00% | |
iShares 7-10 Year Treasury Bond | US4642874402 | 5.06 | 92.00 | +0.17% | |
iShares Short Treasury Bond ETF | - | 3.81 | - | - | |
Vanguard USD Corporate 1-3 Year Bond UCITS ETF USD | IE00BGYWSV06 | 3.46 | 56.11 | +0.05% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 C4 | 104.16B | 9.37 | 9.42 | 6.19 | ||
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 ED | 104.16B | 10.84 | 10.43 | - | ||
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 M0 | 104.16B | 8.97 | 8.71 | 5.24 | ||
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 M1 | 104.16B | 9.54 | 9.30 | 5.82 | ||
Fondo SAM Deuda Corto Plazo 6 M2 | 104.16B | 9.91 | 9.69 | 6.16 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét