Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 19.700 | 21.080 | 1.380 |
Chứng Khoán | 0.140 | 0.140 | 0.000 |
Trái Phiếu | 80.120 | 80.120 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.040 | 0.040 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 22.401 | 18.407 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 4.203 | 2.164 |
Giá trên doanh thu | 2.762 | 1.871 |
Giá và dòng tiền mặt | 15.038 | 9.817 |
Tỷ suất Cổ tức | 1.475 | 2.555 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 11.997 | 12.571 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 32.290 | 18.175 |
Dịch Vụ Tài Chính | 12.620 | 18.417 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.890 | 8.240 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.180 | 10.349 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.850 | 8.587 |
Công Nghiệp | 7.900 | 10.171 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.790 | 16.114 |
Năng lượng | 3.690 | 7.081 |
Tiện ích | 2.490 | 2.365 |
Bất Động Sản | 2.280 | 5.782 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.010 | 8.935 |
Số vị thế mua: 17
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares $ Treasury Bond 0-1yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BJ5JMP33 | 38.85 | 8,140.00 | -0.01% | |
iShares $ Treasury Bond 1-3yr UCITS MXN Hedged (Ac | IE00BDDRHB81 | 16.73 | 7,758.64 | 0.00% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS ETF MXN (Acc) | IE00BDDRDZ46 | 11.80 | 843.33 | +1.24% | |
iShares J. P. Morgan $ EM Bond UCITS ETF MXN Hedge | IE00BDDRH417 | 10.87 | 772.21 | 0.00% | |
iShares $ Treasury Bond 7-10yr UCITS MXN Hedged (A | IE00BMWB9294 | 7.91 | 5,357.48 | 0.00% | |
iShares $ Short Duration Corp Bond UCITS MXN Hedge | IE00BDDRH631 | 7.38 | 817.68 | -0.10% | |
iShares $ Corp Bond UCITS MXN Hedged (Acc) | IE00BLF5J438 | 4.95 | 6,593.50 | 0.00% | |
iShares VII PLC - iShares Core S&P 500 UCITS MXN H | IE00BL3J3G74 | 0.14 | 1,297.37 | -0.54% | |
METROFINANCIERA S.A. DE C.V. SOFOL 26/01/18 | MX91ME040009 | 0.00 | - | - | |
METROFINANCIERA S.A. DE C.V. SOFOL 01/01/17 | MX91ME040041 | 0.00 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondo Deuda CP 1 UHN | 339.42B | 8.11 | 9.23 | 6.07 | ||
Fondo Deuda CP 1 A | 339.42B | 8.59 | 9.86 | 6.56 | ||
Fondo Deuda CP 1 B | 339.42B | 7.11 | 7.93 | 4.78 | ||
Fondo Deuda CP 1 C | 339.42B | 7.17 | 8.00 | 4.90 | ||
Fondo Deuda CP 1 F | 339.42B | 8.47 | 9.77 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét