
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 30.26 | 34.39 | 4.13 |
Chứng Khoán | 19.76 | 19.96 | 0.20 |
Trái Phiếu | 48.89 | 53.36 | 4.47 |
Chuyển Đổi | 0.50 | 0.50 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.33 | 0.33 | 0.00 |
Khác | 0.28 | 0.29 | 0.01 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.27 | 16.12 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.31 | 2.37 |
Giá trên doanh thu | 1.55 | 1.77 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.02 | 10.01 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.15 | 2.64 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 14.28 | 10.14 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 22.54 | 20.06 |
Công Nghiệp | 18.74 | 12.06 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.92 | 17.55 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.43 | 11.02 |
Chăm sóc Sức khỏe | 9.48 | 11.58 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.38 | 7.11 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.88 | 7.22 |
Vật Liệu Cơ Bản | 4.05 | 5.27 |
Tiện ích | 3.42 | 3.45 |
Năng lượng | 2.59 | 3.89 |
Bất Động Sản | 2.57 | 4.02 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Eurizon Bond EUR Medium Term LTE Z Acc | LU0335987698 | 7.72 | - | - | |
iShares $ Treasury Bond 3-7yr UCITS ETF EUR Hedged | IE00BGPP6473 | 7.01 | 4.27 | +0.23% | |
Groupama Ultra Short Term IC | FR0012599645 | 6.09 | - | - | |
Natixis AM Funds Natixis Euro Short Term Credit | LU1118011698 | 5.89 | 113.190 | +0.04% | |
Nordea 1 - European Covered Bond Fund BI EUR | LU0539144625 | 5.39 | 14.584 | -0.14% | |
iShares J.P. Morgan $ Emerging Markets Bond UCITS | IE00B2NPKV68 | 4.69 | 88.63 | +0.57% | |
Vanguard USD Corporate 1-3 year Bond UCITS | IE00BDD48R20 | 4.68 | 43.20 | -0.28% | |
LSF-Arcano Lw Vol Eurp Inc-ESG Sel VE-AP | LU1720112173 | 4.63 | - | - | |
Tikehau Short Duration SI EUR Acc | LU2098116341 | 4.39 | - | - | |
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 3.46 | 1,185.42 | +0.33% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Santander Select Decidido S FI | 6.03B | -2.31 | 1.84 | 1.98 | ||
Santander Select Decidido A FI | 6.03B | -2.30 | 1.84 | 1.87 | ||
Santander 100 Valor Creciente 2 FI | 2.91B | 0.91 | 2.26 | - | ||
Santander Select Patrimonio S FI | 2.49B | -0.44 | 1.29 | 0.06 | ||
Santander Select Patrimonio A FI | 2.49B | -0.44 | 1.29 | -0.05 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét