
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Chứng Khoán | 65.960 | 65.960 | 0.000 |
Trái Phiếu | 31.530 | 31.600 | 0.070 |
Chuyển Đổi | 0.270 | 0.270 | 0.000 |
Khác | 4.870 | 4.880 | 0.010 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.836 | 15.183 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.446 | 1.973 |
Giá trên doanh thu | 1.845 | 1.553 |
Giá và dòng tiền mặt | 11.264 | 9.189 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.200 | 2.897 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.750 | 11.157 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 27.480 | 15.836 |
Dịch Vụ Tài Chính | 15.060 | 18.255 |
Công Nghiệp | 12.580 | 14.407 |
Chăm sóc Sức khỏe | 11.390 | 9.987 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 9.400 | 11.800 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.950 | 7.819 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.360 | 7.158 |
Bất Động Sản | 3.820 | 5.306 |
Tiện ích | 3.710 | 4.034 |
Năng lượng | 3.220 | 4.401 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.040 | 9.068 |
Số vị thế mua: 43
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
BNP Paribas Easy S&P 500 ESG UCITS EUR Acc | IE0004J37T45 | 10.11 | 15.97 | 0.00% | |
Amundi S&P 500 ESG ETF Acc EUR Hedged | IE00058MW3M8 | 7.81 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI Japan S | LU2269164310 | 7.74 | 64.85 | -0.12% | |
BNP Paribas Easy Bloomberg-Barclays Euro Aggregate | LU1481202692 | 6.61 | 9.45 | +0.43% | |
JPMorgan ETFs (Ireland) ICAV - Global Emerging Mar | IE00BF4G6Z54 | 6.27 | 2,593.50 | +0.45% | |
France (Republic Of) 0% | FR0128379486 | 6.05 | - | - | |
UBS(Lux)Fund Solutions – J.P. Morgan Global Govern | LU1974694553 | 5.74 | 10.52 | +0.38% | |
E-mini S&P 500 Future Mar 25 | - | 5.15 | - | - | |
UBS ETF - EURO STOXX 50 ESG UCITS ETF A EUR Dis | LU1971906802 | 4.16 | 19.35 | +0.52% | |
db x-trackers MSCI Europe Small Cap UCITS DR 1C | LU0322253906 | 3.85 | 61.50 | +0.36% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alleanza Obbligazionario A | 5.37B | 0.94 | -1.32 | 0.69 | ||
Fondo Alto Bilanciato | 1.12B | 1.27 | 4.04 | 2.54 | ||
Fondo Alto Internazionale Azionario | 539.25M | 0.39 | 5.70 | 7.19 | ||
Fondo Alto Pacifico Azionario | 292.13M | -0.66 | 1.37 | 2.33 | ||
Fondo Alto Azionario | 271.89M | 3.12 | 1.56 | 2.55 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét