
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 20.320 | 32.340 | 12.020 |
Chứng Khoán | 49.060 | 49.060 | 0.000 |
Trái Phiếu | 26.310 | 28.490 | 2.180 |
Chuyển Đổi | 0.200 | 0.200 | 0.000 |
Khác | 4.110 | 8.160 | 4.050 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.681 | 15.953 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.610 | 2.171 |
Giá trên doanh thu | 1.938 | 1.635 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.864 | 9.296 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.027 | 2.795 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.364 | 10.706 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 28.000 | 14.956 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.680 | 18.535 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.230 | 9.932 |
Công Nghiệp | 12.010 | 15.420 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.030 | 12.154 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.650 | 7.745 |
Bất Động Sản | 4.520 | 4.134 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 3.710 | 7.387 |
Tiện ích | 2.440 | 4.289 |
Vật Liệu Cơ Bản | 1.900 | 9.690 |
Năng lượng | 1.830 | 4.290 |
Số vị thế mua: 48
Số vị thế bán: 1
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Amundi Index Solutions - Amundi Index MSCI Japan S | LU2269164310 | 6.55 | 71.88 | +0.60% | |
BNP Paribas Easy Bloomberg-Barclays Euro Aggregate | LU1481202692 | 6.36 | 9.43 | -0.43% | |
Generali Trésorerie ISR B | FR0010233726 | 5.84 | - | - | |
E-mini S&P 500 Future Sept 25 | - | 5.57 | - | - | |
UBS(Lux)Fund Solutions – J.P. Morgan Global Govern | LU1974694553 | 5.54 | 10.58 | +0.08% | |
BNP Paribas Easy S&P 500 ESG UCITS EUR Acc | IE0004J37T45 | 5.41 | 15.09 | -0.26% | |
BFT Monétaire Court Terme ISR Climat IC | FR0010232298 | 5.40 | - | - | |
BNP Paribas InstiCash € 1D LVNAV I Cp | LU0094219127 | 5.15 | - | - | |
Amundi Euro Liquid Shrt Trm SRI I C | FR0007435920 | 5.00 | - | - | |
Amundi Index Solutions - Amundi S&P 500 ESG UCITS | IE00058MW3M8 | 4.96 | 90.60 | +0.38% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Alleanza Obbligazionario A | 5.34B | 0.94 | 2.58 | 0.76 | ||
Fondo Alto Bilanciato | 1.16B | 3.27 | 7.43 | 2.48 | ||
Fondo Alto Internazionale Azionario | 516.09M | -1.45 | 5.45 | 6.31 | ||
Fondo Alto Pacifico Azionario | 306.31M | 3.38 | 6.03 | 1.99 | ||
Fondo Alto Azionario | 140.76M | -1.70 | 1.45 | 1.08 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét