![Việt Nam sẽ chính thức áp thuế chống bán phá giá thép Trung Quốc vào Q3/2025?](https://i-invdn-com.investing.com/news/LYNXNPEC7E0PI_S.jpg)
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 2.250 | 3.030 | 0.780 |
Chứng Khoán | 63.180 | 63.180 | 0.000 |
Trái Phiếu | 34.400 | 34.400 | 0.000 |
Chuyển Đổi | 0.110 | 0.110 | 0.000 |
Khác | 0.060 | 0.060 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.739 | 17.136 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.378 | 2.733 |
Giá trên doanh thu | 1.642 | 2.129 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.486 | 14.951 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.321 | 2.498 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 13.185 | 14.563 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 26.230 | 22.250 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.660 | 13.864 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 13.110 | 11.508 |
Công Nghiệp | 10.490 | 12.686 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 8.230 | 9.193 |
Chăm sóc Sức khỏe | 8.050 | 11.626 |
Năng lượng | 5.610 | 4.049 |
Tiện ích | 5.340 | 11.950 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.070 | 12.283 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.050 | 13.178 |
Bất Động Sản | 1.160 | 10.236 |
Số vị thế mua: 25
Số vị thế bán: 2
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Aggregate Bond UCITS Hedged Acc | IE00BZ043R46 | 21.16 | 5.36 | +0.32% | |
iShares S&P 500 USD Info Tech | IE00B3WJKG14 | 10.66 | 29.900 | +0.49% | |
iShares $ Floating Rate Bond UCITS Acc USD | IE00BDFGJ627 | 8.36 | 109.25 | +0.00% | |
iShares MSCI World Small Cap UCITS USD Acc | IE00BF4RFH31 | 6.56 | 6.56 | 0.03% | |
iShares MSCI Taiwan UCITS USD Acc | IE000AJFZ9E4 | 5.04 | 2,080.49 | +0.00% | |
iShares MSCI Japan UCITS Acc | IE00B53QDK08 | 4.82 | 15,584.0 | +0.94% | |
iShares S&P 500 USD Cons Discr | IE00B4MCHD36 | 4.72 | 11.894 | +0.56% | |
iShares S&P 500 Communication Sector USD Acc | IE00BDDRF478 | 3.89 | 9.84 | -0.10% | |
iShares S&P 500 USD Health Care | IE00B43HR379 | 3.69 | 10.502 | -1.52% | |
iShares S&P 500 USD Financials | IE00B4JNQZ49 | 3.56 | 11.078 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP A | 356.44B | 4.72 | 8.95 | 6.21 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP B0E | 356.44B | 4.59 | 8.63 | - | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP C0A | 356.44B | 4.86 | 9.14 | 6.73 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP C0C | 356.44B | 4.77 | 8.92 | 6.55 | ||
BLK Liquidez Gub Mexico Muy CP C0D | 356.44B | 4.62 | 8.54 | 6.22 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét