
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 13.340 | 17.540 | 4.200 |
Chứng Khoán | 53.170 | 80.790 | 27.620 |
Trái Phiếu | 32.080 | 36.930 | 4.850 |
Chuyển Đổi | 0.450 | 0.450 | 0.000 |
Ưu Đãi | 0.030 | 0.030 | 0.000 |
Khác | 0.930 | 1.550 | 0.620 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 16.962 | 17.297 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.462 | 2.585 |
Giá trên doanh thu | 1.811 | 1.899 |
Giá và dòng tiền mặt | 10.524 | 10.615 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.278 | 2.419 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 8.523 | 10.214 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Dịch Vụ Tài Chính | 20.570 | 16.783 |
Công nghệ | 19.060 | 21.231 |
Công Nghiệp | 14.440 | 12.433 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 11.600 | 10.430 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.840 | 11.440 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.830 | 7.043 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.700 | 7.234 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.940 | 4.927 |
Năng lượng | 2.460 | 3.643 |
Tiện ích | 2.260 | 3.386 |
Bất Động Sản | 1.290 | 3.541 |
Số vị thế mua: 105
Số vị thế bán: 5
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Esu5 S&P500 Futuro Sep25 | - | 15.72 | - | - | |
Future on EUROSTOXX50 Mar25 | - | 6.23 | - | - | |
Bund Tf 0,5% Ag27 Eur | DE0001102424 | 4.55 | 97.20 | -0.05% | |
GS SICAV - GS Europe CORE Equity Portfolio I Acc | LU0234682044 | 3.83 | 32.050 | +0.44% | |
Amundi S&P 500 UCITS ETF - D-EUR | LU0496786574 | 3.76 | 56.66 | -0.12% | |
Robeco Financial Institutions Bds I € | LU0622664224 | 3.28 | - | - | |
Nqu5 Nasdaq100 Emini Futuro Sep25 | - | 3.16 | - | - | |
Fondmapfre Bolsa América C FI | ES0138658002 | 2.83 | 23.268 | -0.00% | |
iShares S&P 500 Swap UCITS USD (Acc) | IE00BMTX1Y45 | 2.77 | 10.64 | +0.47% | |
United States Treasury Bonds 2.75% | - | 2.61 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fondmapfre Multiseleccion FI | 311.43M | 3.28 | 8.60 | 6.95 | ||
Fondmapfre Bolsa America FI | 274.13M | -2.47 | 7.32 | 7.90 | ||
ES0138658002 | 252.32M | -1.46 | 9.27 | - | ||
Fondmapfre Eleccion Moderada FI | 277.23M | 1.61 | 4.40 | - | ||
Fondmapfre Eleccion Prudente FI | 251.44M | 1.14 | 2.58 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét