
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.300 | 4.860 | 0.560 |
Chứng Khoán | 44.000 | 44.000 | 0.000 |
Trái Phiếu | 46.120 | 46.820 | 0.700 |
Chuyển Đổi | 1.990 | 1.990 | 0.000 |
Khác | 3.590 | 3.590 | 0.000 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 18.512 | 16.482 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.981 | 2.498 |
Giá trên doanh thu | 1.990 | 1.866 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.258 | 10.146 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.280 | 2.427 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.549 | 11.132 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 33.720 | 19.397 |
Dịch Vụ Tài Chính | 13.260 | 16.054 |
Công Nghiệp | 12.680 | 12.173 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.070 | 11.590 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 7.660 | 12.000 |
Năng lượng | 5.270 | 5.749 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 5.180 | 7.463 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 4.020 | 7.206 |
Tiện ích | 3.450 | 3.162 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.250 | 6.997 |
Bất Động Sản | 1.440 | 2.767 |
Số vị thế mua: 49
Số vị thế bán: 3
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
iShares Global Inflation Linked Govt Bond UCITS EU | IE00BD8PH174 | 10.84 | 4.34 | -1.14% | |
iShares $ Corp Bond ESG UCITS ETF USD Acc | IE00BKKKWJ26 | 8.62 | 4.28 | -2.73% | |
UBS(Lux)Fund Solutions – J.P. Morgan Global Govern | LU1974694553 | 8.30 | 10.49 | -0.66% | |
Ailis D-X MSCI Europe Screened UCITS X EUR Acc | LU2870272734 | 7.77 | 4.70 | -0.42% | |
iShares EUR Corp Bond SRI UCITS | IE00BYZTVT56 | 5.98 | 4.75 | 0.00% | |
iShares € Govt Bond Climate UCITS EUR (Acc) | IE00BLDGH553 | 4.74 | 4.34 | +0.23% | |
Vanguard Funds PLC - Vanguard ESG Global Corporate | IE00BNDS1P30 | 3.72 | 4.59 | -1.08% | |
Ailis D-X MSCI USA Screened UCITS X EUR Acc | LU2870272577 | 3.53 | 4.53 | -1.74% | |
UBS (Irl) ETF plc - Factor MSCI USA Quality UCITS | IE00BX7RRJ27 | 2.99 | 40.94 | -0.75% | |
iShares € Corp Bond Interest Rate Hedged ESG UCITS | IE00B6X2VY59 | 2.85 | 97.62 | -0.07% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Fonditalia Glbl T | 1.76B | -3.30 | 6.75 | 4.62 | ||
Fonditalia Glbl R | 1.76B | -3.46 | 6.06 | 3.95 | ||
Fonditalia Eq Glbl Hi div S | 1.06B | 1.91 | 5.56 | 4.63 | ||
Fonditalia Eq Glbl Hi div T | 1.06B | 2.09 | 6.60 | 5.45 | ||
Fonditalia Eq Glbl Hi div R | 1.06B | 1.91 | 5.96 | 4.82 |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét