
Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 4.56 | 15.49 | 10.93 |
Chứng Khoán | 35.53 | 35.80 | 0.27 |
Trái Phiếu | 57.82 | 57.95 | 0.13 |
Chuyển Đổi | 1.40 | 1.40 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.40 | 0.40 | 0.00 |
Khác | 0.27 | 1.26 | 0.99 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 19.06 | 16.51 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 3.07 | 2.52 |
Giá trên doanh thu | 2.30 | 1.88 |
Giá và dòng tiền mặt | 13.15 | 10.28 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.05 | 2.41 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 9.51 | 11.41 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.91 | 19.50 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.79 | 15.97 |
Chăm sóc Sức khỏe | 10.92 | 11.64 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.75 | 12.07 |
Công Nghiệp | 10.33 | 12.20 |
Tiện ích | 7.10 | 3.06 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.97 | 7.47 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 5.95 | 7.18 |
Vật Liệu Cơ Bản | 3.13 | 6.88 |
Năng lượng | 2.92 | 5.69 |
Bất Động Sản | 2.23 | 2.80 |
Số vị thế mua: 322
Số vị thế bán: 18
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 4.56 | 1,139.83 | +0.10% | |
Invesco MSCI World UCITS | IE00B60SX394 | 2.97 | 116.99 | +0.28% | |
Euro Bund Future Mar 25 | DE000F01NAD9 | 2.92 | - | - | |
Lyxor S&P 500 UCITS - Daily Hedged C-EUR | LU0959211326 | 2.54 | 162.05 | +0.08% | |
iShares € Corp Bond 1-5yr UCITS EUR (Dist) | IE00B4L60045 | 2.24 | 107.07 | +0.02% | |
db x-trackers II iBoxx Liquid Corporate UCITS 1C | LU0478205379 | 2.06 | 157.66 | +0.08% | |
France (Republic Of) 2.685% | FR0128690668 | 1.88 | - | - | |
France (Republic Of) 2.514% | FR0128690692 | 1.87 | - | - | |
France (Republic Of) 2.368% | FR0128537240 | 1.86 | - | - | |
France (Republic Of) 2.636% | FR0128537216 | 1.44 | - | - |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Loreto Suma | 35.35M | 1.08 | 3.94 | - | ||
AMAUROTA CAPITAL | 31.89M | 2.12 | 4.55 | 4.16 | ||
Alcala Global FI | 27.1M | 2.07 | 5.24 | 2.38 | ||
RSR Global FI | 23.25M | 4.32 | 5.64 | - | ||
ES0107696116 | 20.08M | 4.32 | 5.62 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét