Hãy thử tìm kiếm với từ khóa khác
Tên | Ròng % | Mua % | Bán % |
---|---|---|---|
Tiền mặt | 8.71 | 16.92 | 8.21 |
Chứng Khoán | 32.42 | 32.45 | 0.03 |
Trái Phiếu | 56.28 | 59.38 | 3.10 |
Chuyển Đổi | 1.24 | 1.24 | 0.00 |
Ưu Đãi | 0.30 | 0.30 | 0.00 |
Khác | 1.05 | 1.10 | 0.05 |
Tỷ số | Giá trị | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Tỉ số P/E | 17.81 | 16.30 |
Giá trên giá ghi sổ sách | 2.81 | 2.49 |
Giá trên doanh thu | 1.92 | 1.85 |
Giá và dòng tiền mặt | 12.09 | 10.17 |
Tỷ suất Cổ tức | 2.12 | 2.44 |
Tăng Trưởng Thu Nhập 5 Năm | 10.58 | 12.41 |
Tên | Ròng % | Trung Bình Hạng Mục |
---|---|---|
Công nghệ | 24.50 | 20.52 |
Dịch Vụ Tài Chính | 14.55 | 15.30 |
Chăm sóc Sức khỏe | 12.22 | 12.60 |
Công Nghiệp | 11.53 | 12.04 |
Hàng tiêu dùng chu kỳ | 10.69 | 12.45 |
Dịch Vụ Truyền Thông | 6.98 | 7.47 |
Hàng Tiêu Dùng Thiết Yếu | 6.45 | 7.66 |
Tiện ích | 4.80 | 3.05 |
Năng lượng | 3.21 | 3.37 |
Bất Động Sản | 2.69 | 2.95 |
Vật Liệu Cơ Bản | 2.39 | 6.88 |
Số vị thế mua: 340
Số vị thế bán: 9
Tên | Mã ISIN | Trọng Lượng % | Mới nhất | Thay đổi % | |
---|---|---|---|---|---|
Source S&P 500 UCITS | IE00B3YCGJ38 | 4.10 | 1,169.37 | -0.33% | |
iShares Euro Government Bond 3-7Yr UCITS Acc | IE00B3VTML14 | 2.27 | 130.82 | -0.17% | |
iShares Euro Government Bond 3-5Yr UCITS | IE00B1FZS681 | 2.05 | 161.36 | -0.17% | |
Neuberger Berman Shrt DurEM DbtEUR I Acc | IE00BDZRX185 | 1.94 | - | - | |
Invesco MSCI World UCITS | IE00B60SX394 | 1.84 | 116.08 | -0.23% | |
France (Republic Of) 3.564% | FR0128537166 | 1.83 | - | - | |
Schroder International Selection Fund EURO Corpora | LU0113258742 | 1.66 | 26.456 | -0.12% | |
BlackRock Global Funds - Euro Short Duration Bond | LU0468289250 | 1.05 | 16.900 | -0.06% | |
iShares JPM EM Bond EUR Hedged | IE00B9M6RS56 | 0.98 | 66.15 | -0.23% | |
iShares MSCI ACWI UCITS | IE00B6R52259 | 0.97 | 89.19 | -0.19% |
Tên | Đánh giá | Tổng Tài Sản | YTD% | % 3 năm | % 10 năm | |
---|---|---|---|---|---|---|
Loreto Suma | 33.3M | 5.02 | 2.74 | - | ||
AMAUROTA CAPITAL | 30.27M | 7.95 | 3.41 | 4.57 | ||
Alcala Global FI | 28.57M | 7.81 | 3.88 | 2.72 | ||
RSR Global FI | 24.6M | 11.10 | 3.21 | - | ||
ES0107696116 | 18.98M | 10.10 | 2.64 | - |
Bạn có chắc là bạn muốn chặn %USER_NAME% không?
Khi làm vậy, bạn và %USER_NAME% sẽ không thể xem bất cứ bài đăng nào của nhau trên Investing.com.
%USER_NAME% đã được thêm thành công vào Danh sách chặn
Vì bạn vừa mới hủy chặn người này, nên bạn phải đợi 48 tiếng thì mới có thể khôi phục lại trạng thái chặn.
Tôi cảm thấy bình luận này là:
Cám ơn!
Báo cáo của bạn đã được gửi tới người điều phối trang để xem xét